Loading data. Please wait
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-08-00
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 472 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 844 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics and rubbers; determinaiton of apparent (bulk) density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 845 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; Modular coordination; Multimodules for horizontal coordinating dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1040 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Determination of flexural properties - Part 1: Basic bending test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1209-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Determination of water vapour transmission properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1663 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics and rubbers; Determination of linear dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1923 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics, rigid; Test for dimensional stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2796 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Determination of water absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2896 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics, rigid; Determination of compressive creep under specified load and temperature conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7616 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics, rigid; Determination of compressive creep | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7850 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8301 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8302 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ageing of thermal insulation materials - Determination of the long-term change in thermal resistance of closed-cell plastics (accelerated laboratory test methods) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11561 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Insulating materials and products for buildings; Conformity control systems - Part 1: Factory-made products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12576-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics; Specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4898 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 4898 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics - Specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings; Amendment 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4898 AMD 4 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics; specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings; addendum 1: phenol-formaldehyde cellular plastics (RC/PF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4898 ADD 1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics; specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings; addendum 2: labelling and marking of products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4898 ADD 2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4898 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4898 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4898 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4898 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 4898 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications (Revision of ISO 4898:1994, its Amendment 4:1984 and their Addenda 1 and 2:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4898 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics - Specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings; Amendment 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4898 AMD 4 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics; specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings; addendum 2: labelling and marking of products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4898 ADD 2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics; specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings; addendum 1: phenol-formaldehyde cellular plastics (RC/PF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4898 ADD 1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics; Specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4898 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4898 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics - Specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings; Amendment 4: System of third-party certification of conformity of rigid cellular plastic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4898 DAM 4 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |