Loading data. Please wait

ISO 4898

Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4898
Tên tiêu chuẩn
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SS-ISO 4898 (2005-02-11), IDT * NEN-ISO 4898:2004 en (2004-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 844 (2004-06)
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 845 (1988-12)
Cellular plastics and rubbers; determinaiton of apparent (bulk) density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 845
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1040 (1983-12)
Building construction; Modular coordination; Multimodules for horizontal coordinating dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1040
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1209-1 (2004-06)
Rigid cellular plastics - Determination of flexural properties - Part 1: Basic bending test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1209-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1663 (1999-06)
Rigid cellular plastics - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1663
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1923 (1981-09)
Cellular plastics and rubbers; Determination of linear dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1923
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2796 (1986-08)
Cellular plastics, rigid; Test for dimensional stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2796
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2896 (2001-07)
Rigid cellular plastics - Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2896
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7616 (1986-08)
Cellular plastics, rigid; Determination of compressive creep under specified load and temperature conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7616
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7850 (1986-08)
Cellular plastics, rigid; Determination of compressive creep
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7850
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8301 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8301
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11561 (1999-07)
Ageing of thermal insulation materials - Determination of the long-term change in thermal resistance of closed-cell plastics (accelerated laboratory test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11561
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12576-1 (2001-09)
Thermal insulation - Insulating materials and products for buildings; Conformity control systems - Part 1: Factory-made products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12576-1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 4898 (1984-11)
Cellular plastics; Specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4898 (2004-05)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4898
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 AMD 4 (2000-04)
Cellular plastics - Specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings; Amendment 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898 AMD 4
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 ADD 1 (1988-12)
Cellular plastics; specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings; addendum 1: phenol-formaldehyde cellular plastics (RC/PF)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898 ADD 1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 ADD 2 (1988-12)
Cellular plastics; specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings; addendum 2: labelling and marking of products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898 ADD 2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 4898 (2006-04)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4898 (2010-03)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 (2008-03)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 (2006-04)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4898 (2004-05)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4898
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4898 (2001-02)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications (Revision of ISO 4898:1994, its Amendment 4:1984 and their Addenda 1 and 2:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4898
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 AMD 4 (2000-04)
Cellular plastics - Specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings; Amendment 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898 AMD 4
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 ADD 2 (1988-12)
Cellular plastics; specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings; addendum 2: labelling and marking of products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898 ADD 2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 ADD 1 (1988-12)
Cellular plastics; specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings; addendum 1: phenol-formaldehyde cellular plastics (RC/PF)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898 ADD 1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 (1984-11)
Cellular plastics; Specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 (2004-08)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 DAM 4 (1997-07)
Cellular plastics - Specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings; Amendment 4: System of third-party certification of conformity of rigid cellular plastic
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898 DAM 4
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 DAD 3 (1987-06)
Từ khóa
Buildings * Cellular materials * Conformity * Definitions * Foamed rubber * Insulations * Marking * Materials * Physical * Physical properties * Plastics * Properties * Size * Specification (approval) * Specifications * Testing * Tests * Thermal insulation * Thermal protection * Thickness * Tolerances (measurement) * Utility equipment
Số trang
12