Loading data. Please wait

ISO/FDIS 4898

Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 4898
Tên tiêu chuẩn
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 4898 (2001-02)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications (Revision of ISO 4898:1994, its Amendment 4:1984 and their Addenda 1 and 2:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4898
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 4898 (2004-08)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4898 (2010-03)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 (2008-03)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 (2006-04)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4898 (2004-05)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4898
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4898 (2001-02)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications (Revision of ISO 4898:1994, its Amendment 4:1984 and their Addenda 1 and 2:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4898
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 (2004-08)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Cellular materials * Conformity * Definitions * Foamed rubber * Insulations * Marking * Materials * Physical * Physical properties * Plastics * Properties * Size * Specification (approval) * Specifications * Testing * Tests * Thermal insulation * Thermal protection * Thickness * Tolerances (measurement) * Utility equipment
Số trang
12