Loading data. Please wait

ISO 4898

Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2010-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4898
Tên tiêu chuẩn
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Ngày phát hành
2010-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NEN-ISO 4898:2010 en (2010-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1040 (1983-12)
Building construction; Modular coordination; Multimodules for horizontal coordinating dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1040
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (2008-05) * ISO 844 (2007-04) * ISO 845 (2006-12) * ISO 1209-1 (2007-05) * ISO 1663 (2007-05) * ISO 1923 (1981-09) * ISO 2796 (1986-08) * ISO 2896 (2001-07) * ISO 7616 (1986-08) * ISO 7850 (1986-08) * ISO 8301 (1991-08) * ISO 8302 (1991-08) * ISO 11561 (1999-07) * ISO 12576-1 (2001-09)
Thay thế cho
ISO 4898 (2008-03)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4898 (2009-12)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4898
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4898 (2010-03)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 ADD 1 (1988-12)
Cellular plastics; specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings; addendum 1: phenol-formaldehyde cellular plastics (RC/PF)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898 ADD 1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 ADD 2 (1988-12)
Cellular plastics; specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings; addendum 2: labelling and marking of products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898 ADD 2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 (2008-03)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 (2006-04)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 (1984-11)
Cellular plastics; Specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 AMD 4 (2000-04)
Cellular plastics - Specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings; Amendment 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898 AMD 4
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4898 (2009-12)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4898
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4898 (2007-12)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4898
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4898 (2006-01)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4898
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4898 (2005-04)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4898
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4898 (2004-05)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4898
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4898 (2001-02)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications (Revision of ISO 4898:1994, its Amendment 4:1984 and their Addenda 1 and 2:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4898
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 (2004-08)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 DAM 4 (1997-07)
Cellular plastics - Specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings; Amendment 4: System of third-party certification of conformity of rigid cellular plastic
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898 DAM 4
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 DAD 3 (1987-06)
Từ khóa
Buildings * Cellular materials * Conformity * Construction * Definitions * Foamed rubber * Insulations * Marking * Materials * Physical * Physical properties * Plastics * Polymers * Polystyrene * Polyurethane * Properties * Size * Specification (approval) * Specifications * Testing * Thermal insulation * Thermal protection * Thickness * Tolerances (measurement) * Utility equipment
Số trang
14