Loading data. Please wait

ISO/DIS 4898

Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2005-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 4898
Tên tiêu chuẩn
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Ngày phát hành
2005-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
05/19970897 DC (2005-04-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/FDIS 4898 (2006-01)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4898
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4898 (2010-03)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 (2008-03)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 (2006-04)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4898 (2006-01)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4898
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4898 (2005-04)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4898
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Cellular materials * Conformity * Construction * Definitions * Foamed rubber * Insulations * Marking * Materials * Physical * Physical properties * Plastics * Properties * Size * Specification (approval) * Specifications * Testing * Tests * Thermal insulation * Thermal protection * Thickness * Tolerances (measurement) * Utility equipment
Số trang
20