Loading data. Please wait

ISO 4898 ADD 2

Cellular plastics; specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings; addendum 2: labelling and marking of products

Số trang: 1
Ngày phát hành: 1988-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4898 ADD 2
Tên tiêu chuẩn
Cellular plastics; specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings; addendum 2: labelling and marking of products
Ngày phát hành
1988-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 4898 DAD 3 (1987-06)
Thay thế bằng
ISO 4898 (2004-08)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4898 (2010-03)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 ADD 2 (1988-12)
Cellular plastics; specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings; addendum 2: labelling and marking of products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898 ADD 2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 (2008-03)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 (2006-04)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 (2004-08)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 DAD 3 (1987-06)
Từ khóa
Buildings * Cellular materials * Labelling * Labelling (process) * Marking * Plastics * Thermal insulation
Số trang
1