Loading data. Please wait

ISO 4898

Cellular plastics; Specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1984-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4898
Tên tiêu chuẩn
Cellular plastics; Specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings
Ngày phát hành
1984-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 18164-1 (1979-06), IDT * NF T56-200 (1988-07-01), NEQ * NF T56-201 (1988-07-01), NEQ * NF T56-203 (1988-07-01), NEQ * UNI 7819 (1988), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 4898 (2004-08)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4898 (2010-03)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 (2008-03)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 (2006-04)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 (1984-11)
Cellular plastics; Specification for rigid cellular materials used in the thermal insulation of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4898 (2004-08)
Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4898
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cellular materials * Compressive strength * Construction * Definitions * Density * Design * Dimensions * Foamed plastics * Foamed rubber * Marking * Phenolic resins * Plastics * Polystyrene * Polyurethane * Properties * Rigid foams * Sampling methods * Specification (approval) * Specifications * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Tensile strength * Testing * Tests * Thermal conductivity * Thermal insulation * Tolerances (measurement) * Energy * Blank forms * Test results * Physical * Change of length * Insulating materials * Sheets * Panels * Energy economics * Dimensional stability * Energy conservations * Bulk density * Tiles * Brickwork * Planks * Plates * Compressive stress * Boards * Railways
Số trang
6