Loading data. Please wait
Thermal insulation - Insulating materials and products for buildings; Conformity control systems - Part 1: Factory-made products
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2001-09-00
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; materials, products and systems; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9229 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Specification with guidance for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and supporting techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14004 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Insulating materials and products for buildings; Conformity control systems - Part 1: Factory-made products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12576-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Insulating materials and products for buildings; Conformity control systems - Part 1: Factory-made products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12576-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Insulating materials and products for buildings - Conformity control systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12576 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating materials and products for buildings - Conformity control systems - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12576 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Insulating materials and products for buildings; Conformity control systems - Part 1: Factory-made products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12576-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |