Loading data. Please wait
Thermal insulation - Insulating materials and products for buildings - Conformity control systems
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1999-01-00
Statistical interpretation of data; Techniques of estimation and tests relating to means and variances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2854 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes; Part 2 : Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-2 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes; part 3: skip-lot sampling procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-3 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Specification with guidance for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and supporting techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14004 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating materials and products for buildings - Conformity control systems - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12576 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Insulating materials and products for buildings; Conformity control systems - Part 1: Factory-made products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12576-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Insulating materials and products for buildings - Conformity control systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12576 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating materials and products for buildings - Conformity control systems - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12576 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Insulating materials and products for buildings; Conformity control systems - Part 1: Factory-made products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12576-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |