Loading data. Please wait
Ageing of thermal insulation materials - Determination of the long-term change in thermal resistance of closed-cell plastics (accelerated laboratory test methods)
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1999-07-00
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8301 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8302 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ageing of thermal insulation materials - Determination of the long-term change in thermal resistance of closed-cell plastics (accellerated laboratory test methods) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 11561 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ageing of thermal insulation materials - Determination of the long-term change in thermal resistance of closed-cell plastics (accelerated laboratory test methods) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11561 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ageing of thermal insulation materials - Determination of the long-term change in thermal resistance of closed-cell plastics (accellerated laboratory test methods) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 11561 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |