Loading data. Please wait
Rigid cellular plastics - Determination of water vapour transmission properties
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1999-06-00
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; small enclosure for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at constant value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 483 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics; Determination of water vapour transmission rate of rigid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1663 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Determination of water vapour transmission properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1663 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Determination of water vapour transmission properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1663 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics; Determination of water vapour transmission rate of rigid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1663 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Determination of water vapour transmission properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1663 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |