Loading data. Please wait
Rigid cellular plastics - Determination of water vapour transmission properties
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2007-05-00
| Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain the humidity at a constant value | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 483 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rigid cellular plastics - Determination of water vapour transmission properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1663 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rigid cellular plastics - Determination of water vapour transmission properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1663 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cellular plastics; Determination of water vapour transmission rate of rigid materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1663 |
| Ngày phát hành | 1981-11-00 |
| Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rigid cellular plastics - Determination of water vapour transmission properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1663 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |