Loading data. Please wait
Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain the humidity at a constant value
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2005-11-00
Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at a constant value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-913*NF EN ISO 483 |
Ngày phát hành | 2006-01-01 |
Mục phân loại | 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; small enclosure for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at constant value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 483 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; small enclosure for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at constant value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 483 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods for maintaining constant relative humidity in small enclosures by means of aqueous solutions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 483 |
Ngày phát hành | 1966-04-00 |
Mục phân loại | 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain the humidity at a constant value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 483 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |