Loading data. Please wait
Rigid cellular plastics - Determination of water absorption
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2001-07-00
| Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cellular plastics and rubbers; Determination of linear dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1923 |
| Ngày phát hành | 1981-09-00 |
| Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cellular plastics, rigid; Determination of water absorption | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2896 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cellular plastics, rigid; Determination of water absorption | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2896 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rigid cellular plastics; Determination of water absorption | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2896 |
| Ngày phát hành | 1974-12-00 |
| Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rigid cellular plastics - Determination of water absorption | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2896 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |