Loading data. Please wait

ISO 2896

Rigid cellular plastics - Determination of water absorption

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2001-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2896
Tên tiêu chuẩn
Rigid cellular plastics - Determination of water absorption
Ngày phát hành
2001-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 2896 (1999-11), MOD * SS-ISO 2896 (2007-08-27), IDT * NEN-ISO 2896:2001 en (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1923 (1981-09)
Cellular plastics and rubbers; Determination of linear dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1923
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 2896 (1987-12)
Cellular plastics, rigid; Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2896
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2896 (1999-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2896 (1987-12)
Cellular plastics, rigid; Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2896
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2896 (1974-12)
Rigid cellular plastics; Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2896
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2896 (2001-07)
Rigid cellular plastics - Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2896
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2896 (1999-04)
Từ khóa
Cellular materials * Determination * Dipping baths * Foamed rubber * Hydrophilic materials * Immersion * Immersion tests * Inspection * Methods * Plastics * Rigid * Test equipment * Test reports * Test specimens * Testing * Testing set-ups * Tests * Water absorption * Water baths (laboratory) * Procedures * Processes
Mục phân loại
Số trang
11