Loading data. Please wait

ISO 2896

Cellular plastics, rigid; Determination of water absorption

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1987-12-00

Liên hệ
Specifies a method for the determination of the water absorption of rigid cellular plastics by measuring the change in the buoyant force resulting from immersion of a specimen in water for 4 days. Corrections are specified to take account of any change in volume of the specimen and also tocorrect for the volume of water in the cut surface cells of the specimen. Water absorption is expessed as an average percentage increase over the orginal volume of the specimen.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2896
Tên tiêu chuẩn
Cellular plastics, rigid; Determination of water absorption
Ngày phát hành
1987-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53433 (1983-07), MOD * DIN ISO 2896 (1999-11), IDT * DIN ISO 2896 (1991-02), IDT * BS 3837-2 (1990-02-28), IDT * GB/T 8810 (2005), MOD * PN-C-89084 (1993-03-31), IDT * SS-ISO 2896 (1997-04-04), IDT * NEN-ISO 2896 (1990), IDT * NEN-ISO 2896:1990 en (1990-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 2896 (1974-12)
Rigid cellular plastics; Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2896
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 2896 (2001-07)
Rigid cellular plastics - Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2896
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2896 (1987-12)
Cellular plastics, rigid; Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2896
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2896 (1974-12)
Rigid cellular plastics; Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2896
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2896 (2001-07)
Rigid cellular plastics - Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2896
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cellular materials * Determination * Dipping baths * Fluid absorption * Foamed rubber * Hydrophilic materials * Immersion * Immersion tests * Inspection * Methods * Plastics * Processes * Rigid * Rigid foams * Test equipment * Test reports * Test specimens * Testing * Testing set-ups * Tests * Volume * Water absorption * Water baths (laboratory) * Procedures
Mục phân loại
Số trang
6