Loading data. Please wait
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2004-06-00
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 844 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 844 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 844 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 844 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 844 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics - Compression test for rigid materials - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 844 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics; Compression test of rigid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 844 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 844 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |