Loading data. Please wait

ISO 844

Rigid cellular plastics - Determination of compression properties

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2014-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 844
Tên tiêu chuẩn
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Ngày phát hành
2014-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T56-101*NF EN ISO 844 (2014-10-24), IDT
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF T56-101*NF EN ISO 844
Ngày phát hành 2014-10-24
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 844 (2014-11), IDT * BS EN ISO 844 (2014-08-31), IDT * EN ISO 844 (2014-08), IDT * SN EN ISO 844 (2014-10), IDT * OENORM EN ISO 844 (2014-10-15), IDT * OENORM EN ISO 844 (2014-04-15), IDT * PN-EN ISO 844 (2014-11-28), IDT * SS-EN ISO 844 (2014-08-10), IDT * UNE-EN ISO 844 (2015-01-21), IDT * STN EN ISO 844 (2014-12-01), IDT * CSN EN ISO 844 (2015-02-01), IDT * DS/EN ISO 844 (2014-09-04), IDT * NEN-EN-ISO 844:2014 en (2014-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5725 (1986-09)
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1923 (1981-09)
Thay thế cho
ISO 844 (2007-04)
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 844 (2014-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 844 (2007-04)
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 844 (2004-06)
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 844 (2001-06)
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 844 (1998-06)
Cellular plastics - Compression test for rigid materials - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 844 (1978-09)
Cellular plastics; Compression test of rigid materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 844 (2014-08)
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 844 (2014-03) * ISO/FDIS 844 (2007-01) * ISO/FDIS 844 (2004-02) * ISO/FDIS 844 (2001-02) * ISO/FDIS 844 (1997-12) * ISO/DIS 844 (1992-01)
Từ khóa
Cellular materials * Compression testing * Compression tests * Compressive strength * Compressive stress * Definitions * Foamed rubber * Form changes * Materials testing * Plastics * Pressure tests * Properties * Rigid foams * Strain * Strength of materials * Testing
Mục phân loại
Số trang
10