Loading data. Please wait

ISO 844

Rigid cellular plastics - Determination of compression properties

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2007-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 844
Tên tiêu chuẩn
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Ngày phát hành
2007-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 844 (2009-10), IDT * DIN EN ISO 844 (2009-02), IDT * BS EN ISO 844 (2007-05-31), IDT * EN ISO 844 (2009-06), IDT * prEN ISO 844 (2009-01), IDT * NF T56-101 (2009-10-01), IDT * SN EN ISO 844 (2010-12), IDT * OENORM EN ISO 844 (2009-09-15), IDT * OENORM EN ISO 844 (2009-03-01), IDT * PN-EN ISO 844 (2009-07-23), IDT * PN-EN ISO 844 (2010-11-23), IDT * SS-EN ISO 844 (2009-07-03), IDT * UNE-EN ISO 844 (2010-02-10), IDT * TS EN ISO 844 (2010-01-19), IDT * UNI EN ISO 844:2009 (2009-09-17), IDT * STN EN ISO 844 (2010-01-01), IDT * CSN EN ISO 844 (2010-01-01), IDT * DS/EN ISO 844 (2009-07-11), IDT * NEN-EN-ISO 844:2009 en (2009-07-01), IDT * NEN-ISO 844:2007 en (2007-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1923 (1981-09)
Thay thế cho
ISO 844 (2004-06)
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 844 (2007-01)
Thay thế bằng
ISO 844 (2014-08)
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 844 (2007-04)
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 844 (2004-06)
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 844 (2001-06)
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 844 (1998-06)
Cellular plastics - Compression test for rigid materials - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 844 (1978-09)
Cellular plastics; Compression test of rigid materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 844 (2014-08)
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 844 (2007-01) * ISO/FDIS 844 (2004-02) * ISO/FDIS 844 (2001-02) * ISO/FDIS 844 (1997-12) * ISO/DIS 844 (1992-01)
Từ khóa
Cellular materials * Compression testing * Compression tests * Compressive strength * Definitions * Foamed rubber * Form changes * Plastics * Pressure tests * Properties * Rigid foams * Strain * Strength of materials * Testing
Mục phân loại
Số trang
8