Loading data. Please wait

ISO 844

Cellular plastics; Compression test of rigid materials

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1978-09-00

Liên hệ
Application of a compressive force at a constant speed in an axial direction to the faces of a rectangular parallelepiped test specimen. Calculation of the maximum stress supported by the test specimen. If the maximum stress corresponds to a relative deformation of less than 10 %, it is noted as "compressive strength". Otherwise the compressive stress at 10 % deformation is calculated and expressed as "compressive stress at 10 % relative deformation".
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 844
Tên tiêu chuẩn
Cellular plastics; Compression test of rigid materials
Ngày phát hành
1978-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53421 (1984-06), IDT * DIN 53421 (1982-10), IDT * BS 4370-1 (1968-11-14), IDT * BS 4370-1 (1988-02-29), NEQ * NF T56-101 (1976-12-01), IDT * JIS K 7220 (1999-10-20), MOD * SS 169524 (1983-11-15), IDT * UNE 53205 (1973-01-15), NEQ * NEN-ISO 844 (1979), IDT * NP-2123, IDT * SFS-ISO 844 (1984), IDT * NEN-ISO 844:1979 en (1979-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 844 (1998-06)
Cellular plastics - Compression test for rigid materials - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 844 (2007-04)
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 844 (2004-06)
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 844 (2001-06)
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 844 (1998-06)
Cellular plastics - Compression test for rigid materials - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 844 (1978-09)
Cellular plastics; Compression test of rigid materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 844 (2014-08)
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cellular materials * Compression testing * Compression tests * Compressive strength * Definitions * Foamed rubber * Plastics * Pressure tests * Rigid foams * Strength of materials * Testing * Tests * Form changes * Mathematical calculations * HART * Upsetting * Hard * Strain
Mục phân loại
Số trang
3