Loading data. Please wait

ISO 844

Rigid cellular plastics - Determination of compression properties

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 844
Tên tiêu chuẩn
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53421 (1984-06), MOD * BS ISO 844 (2001-07-15), IDT * NEN-ISO 844:2001 en (2001-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1923 (1981-09)
Thay thế cho
ISO 844 (1998-06)
Cellular plastics - Compression test for rigid materials - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 844 (2001-02)
Thay thế bằng
ISO 844 (2004-06)
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 844 (2007-04)
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 844 (2004-06)
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 844 (2001-06)
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 844 (1998-06)
Cellular plastics - Compression test for rigid materials - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 844 (1978-09)
Cellular plastics; Compression test of rigid materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 844 (2014-08)
Rigid cellular plastics - Determination of compression properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 844 (2001-02) * ISO/FDIS 844 (1997-12) * ISO/DIS 844 (1992-01)
Từ khóa
Cellular materials * Compression testing * Compression tests * Definitions * Foamed rubber * Plastics * Rigid foams * Testing * Tests
Mục phân loại
Số trang
7