Loading data. Please wait

HD 60364-5-51

Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2001, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 60364-5-51
Tên tiêu chuẩn
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2001, modified)
Ngày phát hành
2006-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60364-5-51*CEI 60364-5-51 (2001-08), MOD
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment; Common rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-51*CEI 60364-5-51
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-510 (2007-06), IDT * PN-HD 60364-5-51 (2006-07-15), IDT * TS HD 60364-5-51 (2007-02-13), IDT * HD 60364-5-51:2006 en (2006-04-01), IDT * STN 33 2000-5-51 (2006-11-01), IDT * STN 33 2000-5-51 (2007-04-01), IDT * CSN 33 2000-5-51 ed. 2 (2006-11-01), IDT * DS/HD 60364-5-51 (2006-10-27), MOD * DS/HD 60364-5-51 (2006-10-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 (1981)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (2002-05)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2004-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (2003-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1 (2002-07)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1-1: Flameproof enclosures "d"; Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-2*CEI 60079-2 (2001-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-2*CEI 60079-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4 AMD 1*CEI 60079-4 AMD 1 (1995-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 4: Method of test for ignition temperature; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4 AMD 1*CEI 60079-4 AMD 1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4A*CEI 60079-4A (1970)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature. First supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4A*CEI 60079-4A
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5*CEI 60079-5 (1997-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5 AMD 1*CEI 60079-5 AMD 1 (2003-09)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Powder filling "q"; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5 AMD 1*CEI 60079-5 AMD 1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-6*CEI 60079-6 (1995-05)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 6: Oil-immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-6*CEI 60079-6
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-6 Corrigendum 1*CEI 60079-6 Corrigendum 1 (2003-09)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 6: Oil-immersion "o"; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-6 Corrigendum 1*CEI 60079-6 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (2001-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7 Corrigendum 1*CEI 60079-7 Corrigendum 1 (2004-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e"; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7 Corrigendum 1*CEI 60079-7 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10*CEI 60079-10 (2002-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10*CEI 60079-10
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11*CEI 60079-11 (1999-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 11: Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11*CEI 60079-11
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-14*CEI 60079-14 (2002-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-14*CEI 60079-14
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.160.20. Máy phát điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-15*CEI 60079-15 (2005-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection "n" electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-15*CEI 60079-15
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-17*CEI 60079-17 (2002-07)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-17*CEI 60079-17
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-18*CEI 60079-18 (2004-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-18*CEI 60079-18
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-19*CEI 60079-19 (1993-09)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 19: repair and overhaul for apparatus used in explosive atmospheres (other than mines or explosives)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-19*CEI 60079-19
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-25*CEI 60079-25 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 25: Intrinsically safe systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-25*CEI 60079-25
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-26*CEI 60079-26 (2004-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Construction, test and marking of group II zone 0 electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-26*CEI 60079-26
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-27*CEI 60079-27 (2005-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 27: Fieldbus intrinsically safe concept (FISCO) and Fieldbus non-incendive concept (FNICO)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-27*CEI 60079-27
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1 (1988)
Electrical relays. Part 22: Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment. 1 MHz burst disturbance tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-3*CEI 60364-3 (1993-03)
Electrical installations of buildings; part 3: assessment of general characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-3*CEI 60364-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 4-41: Protection for safety; Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
HD 384.5.51 S2 (1996-02)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.5.51 S2
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 384.5.51 S3 (2002-08)
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment; Common rules (IEC 60364-5-51:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 384.5.51 S3
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 60364-5-51 (2005-02)
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 60364-5-51
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
HD 60364-5-51 (2009-09)
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 60364-5-51
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
HD 60364-5-51 (2009-09)
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 60364-5-51
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 60364-5-51 (2005-02)
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 60364-5-51
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 60364-5-51 (2003-12)
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 60364-5-51
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 384.5.51 S3 (2002-08)
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment; Common rules (IEC 60364-5-51:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 384.5.51 S3
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 384.5.51 S3 (2001-10)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 384.5.51 S3
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 384.5.51 S3 (1998-02)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 384.5.51 S3
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.5.51 S2 (1996-02)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.5.51 S2
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 384.5.51 S2 (1995-03)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 384.5.51 S2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.5.51 S1/A1 (1995-02)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules; Amendment A1 (IEC 60364-5-51:1979/A1:1982, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.5.51 S1/A1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.5.51 S1/prA1 (1994-06)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1979/A1:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.5.51 S1/prA1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.5.51 S1 (1985)
Electrical installations of buildings; part 5: selection and erection of electrical equipment; chapter 51: common rules
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.5.51 S1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 60364-5-51 (2006-04)
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 60364-5-51
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access * Accessibility * Buildings * Circuit diagrams * Classification systems * Currents * Earth conductors * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical safety * Electrically-operated devices * Environment * Environmental condition * Erection * Frequencies * General conditions * Health and safety requirements * Influences * Installation * Low voltage * Low-voltage equipment * Marking * Operating conditions * Operation * Plant * Power installations * Protection devices * Protective measures * Rated voltage * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Selection * Service installations in buildings * Specification (approval) * Voltage * Wiring diagrams * Zero conductors * Stress * Protection against electric shocks
Số trang