Loading data. Please wait
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2001, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-04-00
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment; Common rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-51*CEI 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60073*CEI 60073 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0*CEI 60079-0 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1*CEI 60079-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1-1: Flameproof enclosures "d"; Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-2*CEI 60079-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4*CEI 60079-4 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 4: Method of test for ignition temperature; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4 AMD 1*CEI 60079-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature. First supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4A*CEI 60079-4A |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-5*CEI 60079-5 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Powder filling "q"; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-5 AMD 1*CEI 60079-5 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 6: Oil-immersion "o" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-6*CEI 60079-6 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 6: Oil-immersion "o"; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-6 Corrigendum 1*CEI 60079-6 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-7*CEI 60079-7 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e"; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-7 Corrigendum 1*CEI 60079-7 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10*CEI 60079-10 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 11: Intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-14*CEI 60079-14 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection "n" electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-15*CEI 60079-15 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-17*CEI 60079-17 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-18*CEI 60079-18 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 19: repair and overhaul for apparatus used in explosive atmospheres (other than mines or explosives) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-19*CEI 60079-19 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 25: Intrinsically safe systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-25*CEI 60079-25 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Construction, test and marking of group II zone 0 electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-26*CEI 60079-26 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 27: Fieldbus intrinsically safe concept (FISCO) and Fieldbus non-incendive concept (FNICO) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-27*CEI 60079-27 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 22: Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment. 1 MHz burst disturbance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 3: assessment of general characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-3*CEI 60364-3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4-41: Protection for safety; Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.51 S2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment; Common rules (IEC 60364-5-51:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 384.5.51 S3 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment; Common rules (IEC 60364-5-51:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 384.5.51 S3 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 384.5.51 S3 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 384.5.51 S3 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.51 S2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 384.5.51 S2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules; Amendment A1 (IEC 60364-5-51:1979/A1:1982, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.51 S1/A1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1979/A1:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.51 S1/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 5: selection and erection of electrical equipment; chapter 51: common rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.51 S1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |