Loading data. Please wait
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1994, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-03-00
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-51*CEI 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means (IEC 60073:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60073 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Man-machine interface (MMI); actuating principles (IEC 60447:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60447 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; stationary use at weatherprotected locations (IEC 60721-3-3:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; stationary use at non-weatherprotected locations (IEC 60721-3-4:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-4 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of structures against lightning - Part 1: General principles (IEC 61024-1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 61024-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of insulated and bare conductors by colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 324 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 441 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60073*CEI 60073 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 54 : Earthing arrangements and protective conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of conductors by colours or numerals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Man-machine interface (MMI); actuating principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60447*CEI 60447 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60707*CEI 60707 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Stationary use at weatherprotected locations. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-4*CEI 60721-3-4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of structures against lighting; part 1: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61024-1*CEI 61024-1 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.51 S2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.51 S2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 384.5.51 S2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |