Loading data. Please wait
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2005, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2009-09-00
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators (IEC 60073:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60073 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or alphanumerics (IEC 60446:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60446 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface - Marking and identification - Actuating principles (IEC 60447:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60447 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-30: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Preselection testing process - General guidelines (IEC 60695-1-30:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-1-30 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests for electrotechnical products (IEC 60695-4:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-4 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 5-1: Corrosion damage effects of fire effluent; General guidance (IEC 60695-5-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-5-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 6-1: Smoke obscuration - General guidance (IEC 60695-6-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-6-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 8-1: Heat release - General guidance (IEC 60695-8-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-8-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 10-3: Abnormal heat; Mould stress relief distortion test (IEC 60695-10-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-10-3 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-5:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-5 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods (IEC 60695-11-20:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-20 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames; 500 W flame test methods; Amendment A1 (IEC 60695-11-20:1999/A1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-20/A1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61140 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules (IEC 61346-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61346-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of cores in cables and flexible cords | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 308 S2 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-DB*CEI 60617-DB |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprHD 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment to IEC 60364-5-51 (1979): electrical installations of buildings; part 5: selection and erection of electrical equipment; chapter 51: common rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60364-5-51/prAA |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 5: selection and erection of electrical equipment; chapter 51: common rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.51 S1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules; Amendment A1 (IEC 60364-5-51:1979/A1:1982, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.51 S1/A1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1979/A1:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.51 S1/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.51 S2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 384.5.51 S2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment; Common rules (IEC 60364-5-51:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 384.5.51 S3 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 384.5.51 S3 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 384.5.51 S3 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprHD 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |