Loading data. Please wait
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2005, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-09-00
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-51*CEI 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment to IEC 60364-5-51 (1979): electrical installations of buildings; part 5: selection and erection of electrical equipment; chapter 51: common rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60364-5-51/prAA |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment to IEC 60364-5-51 (1979): electrical installations of buildings; part 5: selection and erection of electrical equipment; chapter 51: common rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60364-5-51/prAA |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprHD 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |