Loading data. Please wait
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2006)
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-07-00
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1 : rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-251-1*NF EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-1*CEI 61082-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 61082-1*IEC 61082-1:2006 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 61082-1 ed. 2 |
Ngày phát hành | 2007-02-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-28 |
Mục phân loại | 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
GRAFCET specification language for sequential function charts (IEC 60848:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60848 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of instructions - Structuring, content and presentation (IEC 62079:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62079 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Document management - Part 1: Principles and methods (IEC 82045-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 82045-1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Document management - Part 2: Metadata elements and information reference model (IEC 82045-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 82045-2 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 5: CAD lettering of the Latin alphabet, numerals and marks (ISO 3098-5:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3098-5 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Scales (ISO 5455:1979) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5455 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Projection methods - Part 2: Orthographic representations (ISO 5456-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5456-2 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Sizes and layout of drawing sheets (ISO 5457:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5457 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for designation of colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 457 S1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-3*CEI 60027-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-DB*CEI 60617-DB |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for designation of colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60757*CEI 60757 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Document management - Part 1: Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 82045-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Document management - Part 2: Metadata elements and information reference model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 82045-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-22 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 30: Basic conventions for views | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-30 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 5: CAD lettering of the Latin alphabet, numerals and marks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-5 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5455 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Projection methods - Part 2: Orthographic representations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5456-2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Sizes and layout of drawing sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5457 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; Documentation symbols and conventions for data, program and system flowcharts, program network charts and system resources charts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5807 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 1: General information and indexes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbols having general application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-2 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Connections and related devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-3 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: General requirements; Amendment A1 (IEC 61082-1:1991/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-1/A1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: General requirements; Amendment A2 (IEC 61082-1:1991/A2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-1/A2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology; part 2: function-oriented diagrams (IEC 61082-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology; part 3: connection diagrams, tables and lists (IEC 61082-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-3 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 4: Location and installation documents (IEC 61082-4:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-4 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology; part 1: general requirements (IEC 61082-1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables; part 1: definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 246.1 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: General requirements; Amendment A1 (IEC 61082-1:1991/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-1/A1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: General requirements; Amendment A2 (IEC 61082-1:1991/A2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-1/A2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology; part 2: function-oriented diagrams (IEC 61082-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology; part 3: connection diagrams, tables and lists (IEC 61082-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-3 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 4: Location and installation documents (IEC 61082-4:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-4 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables; part 3: general recommendations for the preparation of diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 246.3 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables; part 6: preparation of unit wiring diagrams and tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 246.6 S2 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables; part 7: preparation of logic diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 246.7 S1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables; part 5: preparation of interconnection diagrams and tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 246.5 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61082-1: Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology; part 1: general requirements (IEC 61082-1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology; part 1: general requirements (IEC 61082-1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61082-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |