Loading data. Please wait
EN 61082-3Preparation of documents used in electrotechnology; part 3: connection diagrams, tables and lists (IEC 61082-3:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-01-00
| Preparation of documents used in electrotechnology. Part 3 : connection diagrams, tables and lists. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-253*NF EN 61082-3 |
| Ngày phát hành | 1994-03-01 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preparation of documents used in electrotechnology; part 3: connection diagrams, tables and lists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-3*CEI 61082-3 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preparation of documents used in electrotechnology; part 3: connection diagrams, tables and lists (IEC 61082-3:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 61082-3 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preparation of documents used in electrotechnology. Part 3: Connection diagrams, tables and lists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 61082-3 |
| Ngày phát hành | 1996-02-01 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preparation of documents used in electrotechnology - Part 3: Connection diagrams, tables and lists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 61082-3 |
| Ngày phát hành | 1994-11-07 |
| Mục phân loại | 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system (IEC 60445:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60445 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preparation of documents used in electrotechnology; part 2: function-oriented diagrams (IEC 61082-2:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-2 |
| Ngày phát hành | 1994-01-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code for designation of colours | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 457 S1 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code for designation of colours | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60757*CEI 60757 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preparation of documents used in electrotechnology; part 1: general requirements (IEC 61082-1:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-1 |
| Ngày phát hành | 1993-09-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60445*CEI 60445 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification of conductors by colours or numerals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
| Ngày phát hành | 1989-01-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for diagrams. Part 3 : Conductors and connecting devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-3*CEI 60617-3 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preparation of documents used in electrotechnology; part 1: general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-1*CEI 61082-1 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preparation of documents used in electrotechnology; part 2: function-oriented diagrams | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-2*CEI 61082-2 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Diagrams, charts, tables; part 6: preparation of unit wiring diagrams and tables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 246.6 S2 |
| Ngày phát hành | 1988-03-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Diagrams, charts, tables; part 5: preparation of interconnection diagrams and tables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 246.5 S1 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preparation of documents used in electrotechnology; part 3: connection diagrams, tables and lists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61082-3 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-1 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-1 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preparation of documents used in electrotechnology; part 3: connection diagrams, tables and lists (IEC 61082-3:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-3 |
| Ngày phát hành | 1994-01-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Diagrams, charts, tables; part 6: preparation of unit wiring diagrams and tables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 246.6 S2 |
| Ngày phát hành | 1988-03-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Diagrams, charts, tables; part 5: preparation of interconnection diagrams and tables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 246.5 S1 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-1 |
| Ngày phát hành | 2015-01-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preparation of documents used in electrotechnology; part 3: connection diagrams, tables and lists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61082-3 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |