Loading data. Please wait

EN 61082-2

Preparation of documents used in electrotechnology; part 2: function-oriented diagrams (IEC 61082-2:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61082-2
Tên tiêu chuẩn
Preparation of documents used in electrotechnology; part 2: function-oriented diagrams (IEC 61082-2:1993)
Ngày phát hành
1994-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C03-252*NF EN 61082-2 (1994-09-01), IDT
Preparation of documents used in electrotechnology. Part 2 : function-oriented diagrams.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-252*NF EN 61082-2
Ngày phát hành 1994-09-01
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61082-2*CEI 61082-2 (1993-12), IDT
Preparation of documents used in electrotechnology; part 2: function-oriented diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61082-2*CEI 61082-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 61082-2 (1994), IDT
Preparation of documents used in electrotechnology; part 2: function-oriented diagrams (IEC 61082-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 61082-2
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 61082-2 (1996-02-01), IDT
Preparation of documents used in electrotechnology. Part 2: Function-oriented diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 61082-2
Ngày phát hành 1996-02-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 61082-2 (1994-11-07), IDT
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 2: Function-oriented diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 61082-2
Ngày phát hành 1994-11-07
Mục phân loại 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61082-2 (1995-05), IDT * BS EN 61082-2 (1994-05-15), IDT * OEVE EN 61082-2 (1995-08-01), IDT * OENORM EN 61082-2 (1995-08-01), IDT * PN-EN 61082-2 (2002-09-15), IDT * SS-EN 61082-2 (1994-10-28), IDT * UNE-EN 61082-2 (2002-02-28), IDT * TS EN 61082-2 (1995-10-31), IDT * STN EN 61082-2 (2001-09-01), IDT * SFS-EN 61082-2 (1994-10-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60617-13 (1993-03)
Graphical symbols for diagrams; part 13: analogue elements (IEC 60617-13:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60617-13
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3511-1 (1977-07)
Process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part I : Basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3511-1
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3511-2 (1984-07)
Process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part 2 : Extension of basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3511-2
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3511-4 (1985-08)
Industrial process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part 4 : Basic symbols for process computer, interface, and shared display/control functions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3511-4
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61082-1 (1993-09)
Preparation of documents used in electrotechnology; part 1: general requirements (IEC 61082-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61082-1
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61175 (1993-08)
Designations for signals and connections (IEC 61175:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61175
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60375*CEI 60375 (1972)
Conventions concerning electric and magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60375*CEI 60375
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-1*CEI 60617-1 (1985)
Graphical symbols for diagrams. Part 1 : General information, general index. Cross-reference tables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-1*CEI 60617-1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-2*CEI 60617-2 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 2 : Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-2*CEI 60617-2
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-3*CEI 60617-3 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 3 : Conductors and connecting devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-3*CEI 60617-3
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-4*CEI 60617-4 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 4 : Passive components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-4*CEI 60617-4
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-5*CEI 60617-5 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 5 : Semiconductors and electron tubes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-5*CEI 60617-5
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-6*CEI 60617-6 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 6 : Production and conversion of electrical energy
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-6*CEI 60617-6
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-8*CEI 60617-8 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 8: Measuring instruments, lamps and signalling devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-8*CEI 60617-8
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-9*CEI 60617-9 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 9 : Telecommunication: Switching and peripheral equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-9*CEI 60617-9
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-10*CEI 60617-10 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 10 : Telecommunications: Transmission
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-10*CEI 60617-10
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-7 (1993) * IEC 60750 (1983)
Thay thế cho
HD 246.7 S1 (1984)
Diagrams, charts, tables; part 7: preparation of logic diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn HD 246.7 S1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61082-2 (1992-07)
IEC 1082-2; preparation of documents used in electrotechnology; part 2: function-oriented diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61082-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61082-1 (2006-07)
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61082-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61082-1 (2006-07)
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61082-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61082-2 (1994-01)
Preparation of documents used in electrotechnology; part 2: function-oriented diagrams (IEC 61082-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61082-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 246.7 S1 (1984)
Diagrams, charts, tables; part 7: preparation of logic diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn HD 246.7 S1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61082-1 (2015-01)
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61082-1
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61082-2 (1992-07)
IEC 1082-2; preparation of documents used in electrotechnology; part 2: function-oriented diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61082-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit diagrams * Diagrams * Documentation * Documents * Electrical engineering * Electronic engineering * Function diagrams * Functional descriptions * General wiring diagrams * Graphical symbols * Preparation * Representations * Staging functions * Wiring diagrams
Số trang