Loading data. Please wait

EN 61082-1

Preparation of documents used in electrotechnology; part 1: general requirements (IEC 61082-1:1991)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61082-1
Tên tiêu chuẩn
Preparation of documents used in electrotechnology; part 1: general requirements (IEC 61082-1:1991)
Ngày phát hành
1993-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C03-251*NF EN 61082-1 (1993-12-01), IDT
Preparation of documents used in electrotechnology. Part 1 : general requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-251*NF EN 61082-1
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61082-1*CEI 61082-1 (1991-12), IDT
Preparation of documents used in electrotechnology; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61082-1*CEI 61082-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 61082-1 (1993), IDT
Preparation of documents used in electrotechnology; part 1: general requirements (IEC 61082-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 61082-1
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 61082-1*IEC 61082-1:2006 (2006), IDT
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 61082-1*IEC 61082-1:2006
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE EN 61082-1 (1997-01-01), IDT
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: General requirements (IEC 1082-1:1991 + Corr. 11:93 + IEC 1082-1:1991/A1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE EN 61082-1
Ngày phát hành 1997-01-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 61082-1 (1995-08-01), IDT
Preparation of documents used in electrotechnology. Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 61082-1
Ngày phát hành 1995-08-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 61082-1 (1994-11-07), IDT
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 61082-1
Ngày phát hành 1994-11-07
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61082-1 (1995-05), IDT * BS EN 61082-1 (1993-12-15), IDT * OEVE EN 61082-1 (1995-08-01), IDT * OENORM EN 61082-1 (1997-01-01), IDT * PN-EN 61082-1 (1999-08-24), IDT * SS-EN 61082-1 (1994-09-30), IDT * UNE-EN 61082-1 (2002-12-30), IDT * TS EN 61082-1 (1995-10-31), IDT * STN EN 61082-1 (2001-09-01), IDT * NEN 11082-1:1994 en (1994-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
HD 243 S10 (1993-01)
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417K:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S10
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 245.1 S3 (1979)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn HD 245.1 S3
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1971)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60076-4*CEI 60076-4 (1976)
Power transformers. Part 4 : Tappings and connections
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60076-4*CEI 60076-4
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-1*CEI 60617-1 (1985)
Graphical symbols for diagrams. Part 1 : General information, general index. Cross-reference tables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-1*CEI 60617-1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-2*CEI 60617-2 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 2 : Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-2*CEI 60617-2
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-3*CEI 60617-3 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 3 : Conductors and connecting devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-3*CEI 60617-3
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-4*CEI 60617-4 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 4 : Passive components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-4*CEI 60617-4
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-5*CEI 60617-5 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 5 : Semiconductors and electron tubes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-5*CEI 60617-5
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-6*CEI 60617-6 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 6 : Production and conversion of electrical energy
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-6*CEI 60617-6
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-7*CEI 60617-7 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 7 : Switchgear, controlgear and protective devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-7*CEI 60617-7
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-8*CEI 60617-8 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 8: Measuring instruments, lamps and signalling devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-8*CEI 60617-8
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-9*CEI 60617-9 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 9 : Telecommunication: Switching and peripheral equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-9*CEI 60617-9
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-10*CEI 60617-10 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 10 : Telecommunications: Transmission
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-10*CEI 60617-10
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-11*CEI 60617-11 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 11 : Architectural and topographical installation plans and diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-11*CEI 60617-11
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-12*CEI 60617-12 (1991-02)
Graphical symbols for diagrams; part 12: binary logic elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-12*CEI 60617-12
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-13*CEI 60617-13 (1978)
Graphical symbols for diagrams. Part 13 : Analogue elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-13*CEI 60617-13
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60848*CEI 60848 (1988)
Preparation of function charts for control systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60848*CEI 60848
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-1 (1978-03)
Quantities and units of space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-1
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-2 (1978-03)
Quantities and units of periodic and related phenomena
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-2
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-3 (1978-03)
Quantities and units of mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-3
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-4 (1978-03)
Quantities and units of heat
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-4
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-5 (1979-02)
Quantities and units of electricity and magnetism
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-5
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-6 (1980-12)
Quantities and units of light and related electromagnetic radiations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-6
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-7 (1978-03)
Quantities and units of acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-7
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-8 (1980-12)
Quantities and units of physical chemistry and molecular physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-8
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-9 (1980-12)
Quantities and units of atomic and nuclear physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-9
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 398.4 S1 (1980) * IEC 60750 (1983) * IEC 61082-2
Thay thế cho
HD 246.1 S1 (1977)
Diagrams, charts, tables; part 1: definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn HD 246.1 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 246.3 S1 (1977)
Diagrams, charts, tables; part 3: general recommendations for the preparation of diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn HD 246.3 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 246.7 S1 (1984)
Diagrams, charts, tables; part 7: preparation of logic diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn HD 246.7 S1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61082-1 (1993-03)
Preparation of documents used in electrotechnology; part 1: general requirements (IEC 61082-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61082-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61082-1 (2006-07)
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61082-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61082-1 (2015-01)
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61082-1
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61082-1 (2006-07)
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61082-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 246.7 S1 (1984)
Diagrams, charts, tables; part 7: preparation of logic diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn HD 246.7 S1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 246.3 S1 (1977)
Diagrams, charts, tables; part 3: general recommendations for the preparation of diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn HD 246.3 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 246.1 S1 (1977)
Diagrams, charts, tables; part 1: definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn HD 246.1 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61082-1 (1993-09)
Preparation of documents used in electrotechnology; part 1: general requirements (IEC 61082-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61082-1
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61082-1 (1993-03)
Preparation of documents used in electrotechnology; part 1: general requirements (IEC 61082-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61082-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit diagrams * Classification systems * Definitions * Document processing * Documentation * Documents * Elaboration * Electrical engineering * Engineering drawings * Establishment * General conditions * Guide books * Principles of execution * Representations * Specification (approval) * Wiring diagrams
Số trang