Loading data. Please wait
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: General requirements (IEC 1082-1:1991 + Corr. 11:93 + IEC 1082-1:1991/A1:1995)
Số trang: 83
Ngày phát hành: 1997-01-01
Preparation of documents used in electrotechnology; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-1*CEI 61082-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: General requirements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-1 AMD 1*CEI 61082-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: General requirements (IEC 1082-1:1991 + Corr. 11:93) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2014) (german version) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2015-11-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: General requirements (IEC 1082-1:1991 + Corr. 11:93 + IEC 1082-1:1991/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical representation in electrical engineering; definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1271 |
Ngày phát hành | 1976-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: General requirements (IEC 1082-1:1991 + Corr. 11:93) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |