Loading data. Please wait
Graphical representation in electrical engineering; definitions and classification
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1976-12-01
Diagrams, charts, tables. Part 1 : Definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-1*CEI 60113-1 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circuit Representations; Definitions, Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40719-1 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 1 : Definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-1*CEI 60113-1 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical sybols; kind of current, distribution systems and methods of connection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1201 |
Ngày phát hành | 1970-06-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for architectural diagrams; electrical wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1202-1 |
Ngày phát hành | 1972-02-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols; circuit-symbols for resistances, inductances, capacitances, elements, earth, ground connection and permanent magnets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1203 |
Ngày phát hành | 1969-08-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols; variability in electrical circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1204 |
Ngày phát hành | 1970-06-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphiocal symbols; conductors and connection of conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1205 |
Ngày phát hành | 1970-06-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for mechanical controls and operating devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1206 |
Ngày phát hành | 1974-03-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for aereals (antennas) and radio stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1208 |
Ngày phát hành | 1972-06-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for telephony, telegraphy, transducers, recorders and reproducers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1209 |
Ngày phát hành | 1972-04-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols; block symbols for transmission and miscellanous application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1210 |
Ngày phát hành | 1974-03-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for semiconductor devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1211 |
Ngày phát hành | 1975-07-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1212 |
Ngày phát hành | 1975-04-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for elektric machines, transformers, primary cells and accumulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1213 |
Ngày phát hành | 1976-01-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symols for instruments; transformers, shunts and voltage dividers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1214 |
Ngày phát hành | 1976-01-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 2: Function-orientated diagrams (IEC 1082-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 61082-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 3: Connection diagrams, tables and lists (IEC 1082-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 61082-3 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: General requirements (IEC 1082-1:1991 + Corr. 11:93) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 2: Function-orientated diagrams (IEC 1082-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61082-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 3: Connection diagrams, tables and lists (IEC 1082-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61082-3 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2014) (german version) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2015-11-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: General requirements (IEC 1082-1:1991 + Corr. 11:93 + IEC 1082-1:1991/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical representation in electrical engineering; definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1271 |
Ngày phát hành | 1976-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: General requirements (IEC 1082-1:1991 + Corr. 11:93 + IEC 1082-1:1991/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 2: Function-orientated diagrams (IEC 1082-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 61082-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 3: Connection diagrams, tables and lists (IEC 1082-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 61082-3 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: General requirements (IEC 1082-1:1991 + Corr. 11:93) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 2: Function-orientated diagrams (IEC 1082-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61082-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 3: Connection diagrams, tables and lists (IEC 1082-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61082-3 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |