Loading data. Please wait
Graphical symbols for aereals (antennas) and radio stations
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1972-06-01
Graphical Symbols; Aerials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40700-3 |
Ngày phát hành | 1969-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical sybols; kind of current, distribution systems and methods of connection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1201 |
Ngày phát hành | 1970-06-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols; circuit-symbols for resistances, inductances, capacitances, elements, earth, ground connection and permanent magnets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1203 |
Ngày phát hành | 1969-08-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols; variability in electrical circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1204 |
Ngày phát hành | 1970-06-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphiocal symbols; conductors and connection of conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1205 |
Ngày phát hành | 1970-06-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; symbols for telecommunication; transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1010 |
Ngày phát hành | 1987-12-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; symbols for telecommunication; transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1010 |
Ngày phát hành | 1987-12-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for aereals (antennas) and radio stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1208 |
Ngày phát hành | 1972-06-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 10: Telecommunications: Transmission (IEC 617-10:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 60617-10 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams (IEC 60617 DB) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM IEC 60617 DB |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |