Loading data. Please wait
Graphical symbols for diagrams; symbols for telecommunication; transmission
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1987-12-01
Graphical symbols for diagrams. Part 10 : Telecommunications: Transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-10*CEI 60617-10 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 10 : Telecommunication: Transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-10 AMD 1*CEI 60617-10 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 10 : Telecommunications: Transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-10*CEI 60617-10 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; general information, general index, IEC-symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1001-1 |
Ngày phát hành | 1987-12-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1002 |
Ngày phát hành | 1987-12-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; symbols for conductors and connecting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1003 |
Ngày phát hành | 1987-12-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; symbols for the production and conversion of electrical energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1006 |
Ngày phát hành | 1987-12-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for aereals (antennas) and radio stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1208 |
Ngày phát hành | 1972-06-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols; block symbols for transmission and miscellanous application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1210 |
Ngày phát hành | 1974-03-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 10: Telecommunications: Transmission (IEC 617-10:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 60617-10 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; symbols for telecommunication; transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1010 |
Ngày phát hành | 1987-12-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for aereals (antennas) and radio stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1208 |
Ngày phát hành | 1972-06-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols; block symbols for transmission and miscellanous application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1210 |
Ngày phát hành | 1974-03-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 3400-4 |
Ngày phát hành | 1961-01-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 10: Telecommunications: Transmission (IEC 617-10:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 60617-10 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams (IEC 60617 DB) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM IEC 60617 DB |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |