Loading data. Please wait
Preparation of documents used in electrotechnology. Part 3 : connection diagrams, tables and lists.
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1994-03-01
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals, conductor terminations and conductors (IEC 60445:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60445 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals, conductor terminations and conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 3/1250/CD*CEI 3/1250/CD*IEC 60445*CEI 60445 |
Ngày phát hành | 2015-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology; part 2: function-oriented diagrams (IEC 61082-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams for electrical installations. Diagrams, charts, tables. Preparation of interconnection diagrams and tables. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-155 |
Ngày phát hành | 1976-07-01 |
Mục phân loại | 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams for electrical installations. Diagrams, charts, tables. Preparation of unitwiring diagrams and tables. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-156 |
Ngày phát hành | 1980-08-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-156/A1 |
Ngày phát hành | 1988-07-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1 : rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-251-1*NF EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-251-1*NF EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |