Loading data. Please wait
Technical drawings - Scales (ISO 5455:1979)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-10-00
| Technical drawings; scales | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5455 |
| Ngày phát hành | 1979-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings. Scales. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-506*NF EN ISO 5455 |
| Ngày phát hành | 1995-01-01 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; Scales | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5455 |
| Ngày phát hành | 1979-02-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN ISO 5455 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings - Scales | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 5455 |
| Ngày phát hành | 1995-02-13 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; scales (ISO 5455:1979) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 25455 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings - Scales (ISO 5455:1979) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5455 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; scales (ISO 5455:1979) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 25455 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |