Loading data. Please wait
Microbiology of food and animal feeding stuffs. Guidelines on preparation and production of culture media. Part 2. Practical guidelines on performance testing of culture media
Số trang:
Ngày phát hành: 2011-00-00
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the detection and enumeration of coliforms - Most probable number technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4831 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of coliforms - Colony-count technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4832 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of microorganisms - Colony-count technique at 30 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4833 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for working the soil; Disks; Classification, main fixing dimensions and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5679 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 65.060.20. Thiết bị làm đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 1: General rules for the preparation of the initial suspension and decimal dilutions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 2: Specific rules for the preparation of meat and meat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 3: Specific rules for the preparation of fish and fishery products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-3 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 4: Specific rules for the preparation of products other than milk and milk products, meat and meat products, and fish and fishery products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-4 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 5: Specific rules for the preparation of milk and milk products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-5 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) - Part 1: Technique using Baird-Parker agar medium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6888-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) - Part 2: Technique using rabbit plasma fibrinogen agar medium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6888-2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) - Part 3: Detection and MPN technique for low numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6888-3 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the detection and enumeration of presumptive Escherichia coli - Most probable number technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7251 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of presumptive Bacillus cereus - Colony-count technique at 30 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7932 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of Clostridium perfringens - Colony-count technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7937 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for detection and enumeration of Campylobacter spp. - Part 1: Detection method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10272-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feedings stuffs - Horizontal method for the detection of presumptive pathogenic Yersinia enterocolitica | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10273 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Guidelines on preparation and production of culture media - Part 1: General guidelines on quality assurance for the preparation of culture media in the laboratory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 11133-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for detection and enumeration of Listeria monocytogenes - Part 1: Detection method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11290-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the detection and enumeration of Listeria monocytogenes - Part 2: Enumeration method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11290-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of sulfite-reducing bacteria growing under anaerobic conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15213 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of mesophilic lactic acid bacteria - Colony-count technique at 30 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15214 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the detection of Escherichia coli 0157 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16654 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal methods for the detection and enumeration of Enterobacteriaceae - Part 1: Detection and enumeration by MPN technique with pre-enrichment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21528-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.01. Vi sinh vật nói chung 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal methods for the detection and enumeration of Enterobacteriaceae - Part 2: Colony-count method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21528-2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.01. Vi sinh vật nói chung 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs. Guidelines on preparation and production of culture media. Part 2. Practical guidelines on performance testing of culture media | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST ISO 11133-2 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |