Loading data. Please wait

EN 14216

Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2015-07-00

Liên hệ
This European Standard defines and gives the specifications of six distinct very low heat special cement products and their constituents. The definition of each cement includes the proportions in which the constituents are to be combined to produce these distinct products in a single strength class having a limited heat of hydration value. The definition also includes requirements the constituents have to meet and the mechanical, physical, chemical and heat of hydration requirements for these products. This European Standard also states the conformity criteria and the related rules. Necessary durability requirements are also given. In addition to the specified requirements, an exchange of additional information between the cement producer and user can be helpful. The procedures for such an exchange are not within the scope of this European Standard but should be dealt with in accordance with national standards or regulations or can be agreed between the parties concerned. NOTE 1 The word "cement" in this European Standard is used to refer to very low heat special cement unless otherwise indicated. NOTE 2 The risk of early-age thermal cracking in concrete depends upon the properties and execution and is, therefore, also dependent on factors other than the heat of hydration of the cement.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14216
Tên tiêu chuẩn
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements
Ngày phát hành
2015-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14216 (2015-09), IDT * BS EN 14216 (2015-07-31), IDT * OENORM EN 14216 (2015-08-15), IDT * SS-EN 14216 (2015-07-19), IDT * DS/EN 14216 (2015-08-20), IDT * NEN-EN 14216:2015 en (2015-07-01), IDT * SFS-EN 14216:en (2015-08-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (2013-06)
Method of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3+A1 (2008-11)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times and soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-5 (2011-03)
Methods of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-5
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (2007-12)
Methods of testing cement - Part 7: Methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-8 (2010-03)
Methods of testing cement - Part 8: Heat of hydration - Solution method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-8
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-9 (2010-03)
Methods of testing cement - Part 9: Heat of hydration - Semi-adiabatic method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-9
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2011-09)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-2 (2014-01)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-2
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206 (2013-12)
Concrete - Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-1 (2008-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2+A1 (2012-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2+A1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-3+A1 (2012-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-3+A1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-4 (2009-05)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout for prestressing tendons - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-4
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-5 (2007-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 5: Admixtures for sprayed concrete - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-5
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-6 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-6/A1 (2005-12)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6/A1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1907/2006 (2006-12-18) * EUV 305/2011 (2011-03-09)
Thay thế cho
EN 14216 (2004-04)
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14216
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14216 (2014-10)
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14216
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
FprEN 14216 (2014-10)
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14216
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14216 (2013-08)
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14216
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14216 (2004-04)
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14216
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14216 (2003-05)
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14216
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14216 (2001-06)
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for massive concrete low heat cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14216
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14216 (2015-07)
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14216
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building lime * CE marking * Cements * Certificates of conformity * Certification (approval) * Chemical composition * Chemical properties * Components * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Designations * Durability * Hydration heat * Main constituents * Marking * Mass concentration * Mass concrete * Mechanical properties * Mechanical testing * Physical properties * Properties * Scope * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Symbols * Testing * Ingredients * Permanency
Số trang
24