Loading data. Please wait
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2015-07-00
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times and soundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3+A1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-5 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 7: Methods of taking and preparing samples of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-7 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 8: Heat of hydration - Solution method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-8 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 9: Heat of hydration - Semi-adiabatic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-9 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 2: Conformity evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-2 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Specification, performance, production and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 206 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2+A1 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-3+A1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout for prestressing tendons - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-4 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 5: Admixtures for sprayed concrete - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-5 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-6 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-6/A1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14216 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 14216 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 14216 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 14216 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14216 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14216 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for massive concrete low heat cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14216 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14216 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |