Loading data. Please wait
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for massive concrete low heat cements
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2001-06-00
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-5 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; determination of fineness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-6 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-7 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-21 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 2: Conformity evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-2 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 3: Composition, specifications and conformity criteria for low heat common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 197-3 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of testing fly ash - Part 1: Determination of free calcium oxide content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 451-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the specific surface area of solids by gas adsorption using the BET method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9277 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14216 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14216 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14216 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for massive concrete low heat cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14216 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14216 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |