Loading data. Please wait

prEN 14216

Cement - Composition, specifications and conformity criteria for massive concrete low heat cements

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14216
Tên tiêu chuẩn
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for massive concrete low heat cements
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14216 (2001-09), IDT * 01/104968 DC (2001-06-14), IDT * P15-109PR, IDT * OENORM EN 14216 (2001-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-5 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-5
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-6 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of fineness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-6
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-21 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-21
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-2 (2000-06)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 197-3 (2001-06)
Cement - Part 3: Composition, specifications and conformity criteria for low heat common cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-3
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 451-1 (1994-09)
Method of testing fly ash - Part 1: Determination of free calcium oxide content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 451-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9277 (1995-05)
Determination of the specific surface area of solids by gas adsorption using the BET method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9277
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 196-8 (1997-02) * prEN 196-9 (1997-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14216 (2003-05)
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14216
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14216 (2004-04)
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14216
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14216 (2003-05)
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14216
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14216 (2001-06)
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for massive concrete low heat cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14216
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14216 (2015-07)
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14216
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building lime * Cements * Chemical composition * Chemical properties * Components * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Durability * Hydration heat * Main constituents * Marking * Mass concentration * Mass concrete * Mechanical properties * Mechanical testing * Physical properties * Properties * Scope * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Symbols * Testing * Ingredients * Permanency
Số trang
31