Loading data. Please wait

DIN 18336

Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Water-proofing works

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
The document specifies the contract conditions regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoicing to be obeyed in water-proofing works.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18336
Tên tiêu chuẩn
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Water-proofing works
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 16938 (1986-12)
Plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) waterproofing sheet incompatible with bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16938
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 3: Requirements to the ground and working properties of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-4 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 4: Water-proofing against ground moisture (capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs and on walls, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-4
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas; design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-6 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 6: Water-proofing against outside pressing water and accumulating seepage water; design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-6
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-7 (1989-06)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing sheeting subjected to hydrostatic pressure from the inside; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-7
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-10 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; protective layers and protective measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-10
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Asphalt flooring works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1993-11)
Uncoated bitumen saturated sheeting; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52130 (1995-11)
Bitumen sheeting for water-proofing of roofs - Concepts, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52130
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52131 (1995-11)
Bitumen water-proof sheeting for fusion welding - Concepts, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52131
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52132 (1996-05)
Polymer bitumen sheeting for water-proofing of roofs - Concepts, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52132
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52133 (1995-11)
Polymer bitumen water-proof sheeting for fusion welding - Terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52133
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1652 (1998-03)
Copper and copper alloys - Plate, sheet, strip and circles for general purposes; German version EN 1652:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1652
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1960 (2002-12) * DIN 1961 (2002-12) * DIN 18195-8 (2002-09) * DIN 18195-9 (2002-09) * DIN 18195-100 (2003-06) * DIN 18299 (2000-12) * DIN 18338 (2002-12)
Thay thế cho
DIN 18336 (2000-12)
Thay thế bằng
DIN 18336 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18336 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18336 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Water-proofing works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18336 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; water-proofing works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18336 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18336 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18336 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Damp-proofing against Pressurized Water
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18337 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Damp-proofing against Non-pressurized Water
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18337
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18336 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18336 (2000-12)
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Performance * Performance specification * Protection against water from the ground * Sealing * Sealing processes * Sealing works * Specification (approval) * Waterproof * Waterproofness * Weather protection systems * Watertightness
Số trang
11