Loading data. Please wait

DIN 52132

Polymer bitumen sheeting for water-proofing of roofs - Concepts, designation, requirements

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
This document applies to polymer bitumen sheeting for water proofing of roofs covered by sand or slate and specifies concepts, designation and requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 52132
Tên tiêu chuẩn
Polymer bitumen sheeting for water-proofing of roofs - Concepts, designation, requirements
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 52123 (1985-08)
Testing of bitumen and polymer bitumen sheeting and felts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52130 (1995-11)
Bitumen sheeting for water-proofing of roofs - Concepts, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52130
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52131 (1995-11)
Bitumen water-proof sheeting for fusion welding - Concepts, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52131
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52133 (1995-11)
Polymer bitumen water-proof sheeting for fusion welding - Terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52133
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18191 (1980-05) * DIN 18192 (1985-08)
Thay thế cho
DIN 52132 (1995-11)
Polymer bitumen sheeting for water-proofing of roofs - Concepts, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52132
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 13707 (2005-01)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13707:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13707
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 52132 (1995-11)
Polymer bitumen sheeting for water-proofing of roofs - Concepts, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52132
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52132 (1996-05)
Polymer bitumen sheeting for water-proofing of roofs - Concepts, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52132
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52132 (1985-08)
Polymer bitumen roofing felt; terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52132
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52130-3 (1983-07)
Từ khóa
Base fabrics * Bitumen roof sheetings * Bitumen sheets * Bitumens * Bituminous felt * Bituminous products * Breaking load * Cold-bend behaviour * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Cover coats * Damp-proof courses * Definitions * Elongation * Elongation at fracture * Extenders * Heat stability * Impermeability to water * Layers * Low temperature stability * Marking * Polymer bitumen * Polymer bitumen sheets * Polymers * Properties * Protection against water from the ground * Reinforced materials * Roof sealing sheets * Roof underlays * Roofs * Saturating agents * Specification (approval) * Tensile force * Thermal stability * Water proof sheetings * Waterproof materials * Waterproofing materials * Tractive force * Expansions
Số trang
3