Loading data. Please wait
Polymer bitumen sheeting for water-proofing of roofs - Concepts, designation, requirements
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1996-05-00
Testing of bitumen and polymer bitumen sheeting and felts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52123 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen sheeting for water-proofing of roofs - Concepts, designation, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52130 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen water-proof sheeting for fusion welding - Concepts, designation, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52131 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polymer bitumen water-proof sheeting for fusion welding - Terms and definitions, designation, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52133 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polymer bitumen sheeting for water-proofing of roofs - Concepts, designation, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52132 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13707:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13707 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polymer bitumen sheeting for water-proofing of roofs - Concepts, designation, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52132 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polymer bitumen sheeting for water-proofing of roofs - Concepts, designation, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52132 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polymer bitumen roofing felt; terms and definitions, designation, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52132 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |