Loading data. Please wait

DIN 18336

Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); waterproofing

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1992-12-00

Liên hệ
This document specifies the contract conditions regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoicing to be obeyed in water-proofing works.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18336
Tên tiêu chuẩn
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); waterproofing
Ngày phát hành
1992-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 16938 (1986-12)
Plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) waterproofing sheet incompatible with bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16938
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; processing of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-4 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; damp-proofing against moisture from the ground; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-4
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (1984-02)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing against water that exerts no hydrostatic pressure; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-6 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing against water that exerts hydrostatic pressure from the outside; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-6
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-8 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing over movement joints
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-8
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (1986-12)
Waterproofing of buildings and stuctures; penetrations, transitions, closures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-9
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-10 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; protective layers and protective measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-10
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1977-03)
Uncoated Bituminous Sheeting; Definition, Designation, Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52130 (1985-08)
Bitumen roofing felt; terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52130
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52131 (1985-08)
Bitumen sheeting for fusion welding; terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52131
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52132 (1985-08)
Polymer bitumen roofing felt; terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52132
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52133 (1985-08)
Polymer bitumen sheeting for fusion welding; terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52133
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1960 (1992-12) * DIN 1961 (1992-12) * DIN 18299 (1992-12) * DIN 18338 (1992-12)
Thay thế cho
DIN 18336 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18336 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; water-proofing works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18336 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18336 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Water-proofing works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18336 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; water-proofing works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18336 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18336 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18336 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Damp-proofing against Pressurized Water
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18337 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Damp-proofing against Non-pressurized Water
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18337
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18336 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18336 (2000-12)
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracts * Design * Performance * Performance specification * Protection against water from the ground * Sealing * Sealing processes * Sealing works * Specification (approval) * Weather protection systems
Số trang
9