Loading data. Please wait

DIN 52133

Polymer bitumen sheeting for fusion welding; terms and definitions, designation, requirements

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1985-08-00

Liên hệ
This standard applies to sheeting for water proofing fabricated with bitumen modified with polymers which may be processed by welding on account of the thickness of their bitumen layers. It specifies the different kinds of inlay and the sort of bitumen which have to be used for the production and defines the physical properties which are necessary to abtain reliable water proofing of buildings.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 52133
Tên tiêu chuẩn
Polymer bitumen sheeting for fusion welding; terms and definitions, designation, requirements
Ngày phát hành
1985-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
STN DIN 52133 (1995-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 52123 (1985-08)
Testing of bitumen and polymer bitumen sheeting and felts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52130 (1985-08)
Bitumen roofing felt; terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52130
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52131 (1985-08)
Bitumen sheeting for fusion welding; terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52131
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52132 (1985-08)
Polymer bitumen roofing felt; terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52132
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18191 (1980-05) * DIN 18192 (1985-08)
Thay thế cho
DIN 52131-2 (1983-07)
Thay thế bằng
DIN 52133 (1995-11)
Polymer bitumen water-proof sheeting for fusion welding - Terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52133
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 52133 (1995-11)
Polymer bitumen water-proof sheeting for fusion welding - Terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52133
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52133 (1985-08)
Polymer bitumen sheeting for fusion welding; terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52133
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52131-2 (1983-07)
Từ khóa
Bitumens * Bituminous products * Breaking load * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Damp-proof courses * Definitions * Designations * Dimensions * Elongation * Elongation at fracture * Extenders * Marking * Polymers * Properties * Protection against water from the ground * Reinforced materials * Sheetings for fuse welding * Specification (approval) * Thermal stability * Thickness * Waterproof materials * Waterproofing materials * Welding * Expansions * Cold-bend behaviour * Bitumen sheets * Polymer bitumen sheets * Tractive force * Polymer bitumen * Water proof sheetings * Low temperature stability * Layers * Cover coats * Saturating agents * Tensile force * Water permeability * Base fabrics
Số trang
2