Loading data. Please wait
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Damp-proofing against Non-pressurized Water
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1979-10-00
Damp-proofing of Buildings Against Ground Moisture; Directions for Construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4117 |
Ngày phát hành | 1960-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sheets of Polyisobutylene used for Damp-proofing of Buildings; Requirements, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16935 |
Ngày phát hành | 1971-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Bituminous Sheeting; Sealing, Sheeting for Dampproofing Structures, Roof Sealing Sheeting and Sheeting for Fuse Welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52123-2 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous Roof Sheeting with Felt Core; Definition, Designation, Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52128 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncoated Bituminous Sheeting; Definition, Designation, Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52129 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18336 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18336 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Water-proofing works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18336 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; water-proofing works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18336 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18336 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18336 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Damp-proofing against Non-pressurized Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18337 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18336 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |