Loading data. Please wait

DIN 18337

Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Damp-proofing against Non-pressurized Water

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1979-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18337
Tên tiêu chuẩn
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Damp-proofing against Non-pressurized Water
Ngày phát hành
1979-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4117 (1960-11)
Damp-proofing of Buildings Against Ground Moisture; Directions for Construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4117
Ngày phát hành 1960-11-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16935 (1971-05)
Sheets of Polyisobutylene used for Damp-proofing of Buildings; Requirements, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16935
Ngày phát hành 1971-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123-2 (1977-03)
Testing of Bituminous Sheeting; Sealing, Sheeting for Dampproofing Structures, Roof Sealing Sheeting and Sheeting for Fuse Welding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123-2
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52128 (1977-03)
Bituminous Roof Sheeting with Felt Core; Definition, Designation, Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52128
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1977-03)
Uncoated Bituminous Sheeting; Definition, Designation, Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1708 (1973-01) * DIN 1712-3 (1976-12) * DIN 1960 (1979-10) * DIN 1961 (1979-10) * DIN 1995 (1960-02) * DIN 52121 * DIN 52126 (1977-03) * DIN 52140 (1977-03) * DIN 53211 (1974-04)
Thay thế cho
DIN 1966 (1958-12) * DIN 18337 (1961-02)
Thay thế bằng
DIN 18336 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18299 (1988-09)
Lịch sử ban hành
DIN 18336 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18336 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Water-proofing works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18336 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; water-proofing works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18336 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18336 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18337 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Damp-proofing against Non-pressurized Water
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18337
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18336 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18299 (2012-09) * DIN 18299 (2010-04) * DIN 18299 (2006-10) * DIN 18299 (2002-12) * DIN 18336 (2000-12) * DIN 18299 (2000-12) * DIN 18299 (1996-06) * DIN 18299 (1992-12) * DIN 18299 (1988-09)
Từ khóa
Building sites * Building works * Components * Construction * Construction materials * Contract procedure for building works * Contract procedures * Definitions * Design * Foil * Moisture * Performance * Plastics * Specification (approval) * Surface water * Water * Leakage water * Regulations * Delivery * Water proof sheetings * Brickwork * Metal strips * Sealing * Accounts * Additional Performance * Performance specification * Floors
Số trang
16