Loading data. Please wait
Gas-fired central heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1000 kW
Số trang: 85
Ngày phát hành: 2012-10-00
Test gases - Test pressures - Appliance categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437+A1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 513 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Metal chimneys - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1859 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Test methods for system chimneys - Part 1: General test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13216-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Elastomeric seals and elastomeric sealants - Material requirements and test methods - Part 1: Seals in flue liners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14241-1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14471 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired heating boilers - Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15502-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 178 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 179-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:1993 including Corr 1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:1993 including Corr 1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1183-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 2: Density gradient column method (ISO 1183-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1183-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 3: Gas pyknometer method (ISO 1183-3:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1183-3 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO 8256:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8256 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of ring stiffness (ISO 9969:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9969 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 37 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 188 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2781 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of ageing characteristics by measurement of stress relaxation in tension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6914 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of indentation hardness - Part 2: IRHD pocket meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7619-2 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 483 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 483/A2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 483/A2/AC |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 483/A4 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input exceeding 70 kW, but not exceeding 1000 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15420 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1000 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15502-2-1 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input exceeding 70 kW, but not exceeding 1000 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15420 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input exceeding 70 kW, but not exceeding 1000 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15420 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 483/A4 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 483/prA4 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 483/A2/AC |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 483/prA4 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 483/A2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 483/prA2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 483 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 483 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers fitted with atmospheric burners; type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 483/prA1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers fitted with atmospheric burners; type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 483 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1000 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15502-2-1 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1000 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15502-2-1 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1000 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15502-2-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |