Loading data. Please wait

EN 15502-2-1

Gas-fired central heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1000 kW

Số trang: 85
Ngày phát hành: 2012-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies, the requirements and test methods concerning, in particular, the construction, safety, fitness for purpose, and rational use of energy, as well as the classification and marking of gas-fired central heating boilers that are fitted with atmospheric burners, fan assisted atmospheric burners or fully premixed burners, and are hereafter referred to as "boilers". Where the word boiler is used, it needs to be read as the boiler including its connecting ducts, ducts and terminals, if any. This European Standard covers gas-fired central heating boilers from the types C1 up to C9 and the types B2, B3 and B5, according to the classification in CEN/TR 1749:2009: a) that have a nominal heat input (on the basis of net calorific value) not exceeding 1000 kW; b) that use one or more combustible gases of the three gas families at the pressures stated in EN 437; c) where the temperature of the heat transfer fluid does not exceed 105 °C during normal operation; d) where the maximum operating pressure in the water circuit does not exceed 6 bar; e) which may or may not give rise to condensation under certain circumstances; f) which are declared in the installation instructions to be either a "condensing" boiler or a "low temperature boiler" or a "standard boiler"; if no declaration is given the boiler is to be considered a "standard boiler"; g) which are intended to be installed either indoors or outdoors in a partially protected place; h) which may include the facility to produce hot water, either by the instantaneous or storage principle, the whole being marketed as a single unit; i) which are designed for either sealed water systems or for open water systems; j) which are either modular boilers, or non-modular boilers. This European Standard provides requirements for boilers with known constructions. For boilers with any alternative constructions, which might not fully be covered by this standard, the risk associated with this alternative construction needs to be assessed. An example of an assessment methodology, based upon risk assessment and which covers the essential requirements of the Gas Appliance Directive, is given in Clause 11. This European Standard does not cover all the requirements for: k) Appliances that are intended to be connected to gas grids where the quality of the distributed gas is likely to vary to a large extent over the lifetime of the appliance (see Annex DD); l) Appliances using flue dampers; m) Appliances of the types B21, B31, B51, C21, C41, C51, C61, C71 and C81; n) C7 appliances that have a nominal heat input (on the basis of net calorific value) exceeding 70 kW; o) Appliances incorporating flexible plastic flue liners; p) Appliances designed to become connected to a combined flue duct system that is designed to operate under overpressure (for example Ca)); q) Appliances incorporating a combined combustion products circuit that is designed to operate under overpressure (for example Cb)); r) Appliances intended to be connected to a (common) flue having mechanical extraction.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15502-2-1
Tên tiêu chuẩn
Gas-fired central heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1000 kW
Ngày phát hành
2012-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15502-2-1 (2013-01), IDT * BS EN 15502-2-1 (2012-11-30), IDT * NF D35-500-2-1 (2012-12-01), IDT * SN EN 15502-2-1 (2012-12), IDT * OENORM EN 15502-2-1 (2012-12-15), IDT * OENORM EN 15502-2-1/A1 (2014-04-01), IDT * PN-EN 15502-2-1 (2013-04-30), IDT * SS-EN 15502-2-1 (2012-10-27), IDT * UNE-EN 15502-2-1 (2013-07-31), IDT * TS EN 15502-2-1 (2013-04-25), IDT * UNI EN 15502-2-1:2012 (2012-11-22), IDT * STN EN 15502-2-1 (2013-04-01), IDT * CSN EN 15502-2-1 (2013-07-01), IDT * CSN EN 15502-2-1 (2013-10-01), IDT * DS/EN 15502-2-1 (2012-11-30), IDT * NEN-EN 15502-2-1:2012 en (2012-10-01), IDT * SFS-EN 15502-2-1:en (2013-06-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 437+A1 (2009-03)
Test gases - Test pressures - Appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437+A1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 513 (1999-07)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 513
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859 (2009-05)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13216-1 (2004-09)
Chimneys - Test methods for system chimneys - Part 1: General test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13216-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14241-1 (2005-08)
Chimneys - Elastomeric seals and elastomeric sealants - Material requirements and test methods - Part 1: Seals in flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14241-1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14471 (2005-08)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14471
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15502-1 (2012-07)
Gas-fired heating boilers - Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15502-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (2010-12)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179-1 (2010-06)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-1 (1996-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-2 (1996-05)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-1 (2004-02)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-2 (2004-07)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 2: Density gradient column method (ISO 1183-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-3 (1999-09)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 3: Gas pyknometer method (ISO 1183-3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-3
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8256 (2004-07)
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO 8256:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8256
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9969 (2007-12)
Thermoplastics pipes - Determination of ring stiffness (ISO 9969:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9969
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (2005-07)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (2011-10)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (2011-09)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2781 (2008-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2781
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6914 (2008-09)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of ageing characteristics by measurement of stress relaxation in tension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6914
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7619-2 (2010-10)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of indentation hardness - Part 2: IRHD pocket meter method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7619-2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-1 (2004-11) * CEN/TR 1749 (2009-10) * EN 1856-1 (2009-06) * EN 1856-2 (2009-06) * ISO 815-1 (2008-02) * ISO 815-2 (2008-02) * ISO 7619-1 (2010-10) * 92/42/EWG (1992-05-21)
Thay thế cho
EN 483 (1999-10)
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 483
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 483/A2 (2001-07)
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 483/A2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 483/A2/AC (2006-06)
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 483/A2/AC
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 483/A4 (2007-12)
Gas fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 483/A4
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15420 (2010-12)
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input exceeding 70 kW, but not exceeding 1000 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15420
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15502-2-1 (2012-05)
Gas-fired central heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1000 kW
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15502-2-1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15420 (2010-12)
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input exceeding 70 kW, but not exceeding 1000 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15420
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15420 (2010-04)
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input exceeding 70 kW, but not exceeding 1000 kW
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15420
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 483/A4 (2007-12)
Gas fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 483/A4
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 483/prA4 (2007-06)
Gas fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 483/prA4
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 483/A2/AC (2006-06)
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 483/A2/AC
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 483/prA4 (2005-04)
Gas fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 483/prA4
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 483/A2 (2001-07)
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 483/A2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 483/prA2 (2000-10)
Gas-fired heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 483/prA2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 483 (1999-10)
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 483
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 483 (1998-04)
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 483
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 483/prA1 (1993-11)
Gas-fired central heating boilers fitted with atmospheric burners; type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 483/prA1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 483 (1991-04)
Gas-fired central heating boilers fitted with atmospheric burners; type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 483
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15502-2-1 (2012-10)
Gas-fired central heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1000 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15502-2-1
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15502-2-1 (2012-05)
Gas-fired central heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1000 kW
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15502-2-1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15502-2-1 (2010-06)
Gas-fired heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1000 kW
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15502-2-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boilers * Burners * Classification * Definitions * Design * Efficiency * Electrical safety * Fitness for purpose * Gas burning * Gas space heating * Gaseous fuels * Gas-fired central heating boilers * Gas-powered devices * Heating engineering * Heating installation * Marking * Nominal thermal load * Operational safety * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Thermal environment systems
Số trang
85