Loading data. Please wait
FprEN 15502-2-1Gas-fired central heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1000 kW
Số trang: 85
Ngày phát hành: 2012-05-00
| Gas-fired heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1000 kW | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15502-2-1 |
| Ngày phát hành | 2010-06-00 |
| Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas-fired central heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1000 kW | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15502-2-1 |
| Ngày phát hành | 2012-10-00 |
| Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas-fired central heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1000 kW | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15502-2-1 |
| Ngày phát hành | 2012-10-00 |
| Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas-fired central heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1000 kW | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15502-2-1 |
| Ngày phát hành | 2012-05-00 |
| Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas-fired heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1000 kW | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15502-2-1 |
| Ngày phát hành | 2010-06-00 |
| Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |