Loading data. Please wait

EN 483/prA4

Gas fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2005-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 483/prA4
Tên tiêu chuẩn
Gas fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Ngày phát hành
2005-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 483/A4 (2005-06), IDT * 05/30132556 DC (2005-04-21), IDT * D35-345/A4PR, IDT * OENORM EN 483/A4 (2005-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 483 (1999-10)
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 483
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 483/prA4 (2007-06)
Gas fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 483/prA4
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 483/A4 (2007-12)
Gas fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 483/A4
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 483/prA4 (2007-06)
Gas fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 483/prA4
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 483/prA4 (2005-04)
Gas fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 483/prA4
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15502-2-1 (2012-10)
Gas-fired central heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1000 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15502-2-1
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Atmospheric * Boilers * Burners * Carbon * Carbon monoxide * Cast materials * Classification * Cloth * Combustion * Compressive strength * Construction requirements * Constructions * Control systems * Copper * Definitions * Density * Efficiency * Energy conservations * Exhaust gases * Explosions * Fire * Fire hazards * Fire risks * Flame resistance * Flames * Flue emissions * Flue gas outlets * Fuels * Functions * Gas burners * Gas space heating * Gas technology * Gaseous * Gaseous fuels * Gases * Gas-fired * Heaters * Heating engineering * Instructions for use * Loading * Marking * Mathematical calculations * Nominal thermal load * Operation * Operational instructions * Pollutants * Safety * Safety devices * Safety requirements * Sheet materials * Specification (approval) * Steels * Structural systems * Tanks * Temperature-rise limit * Tensile strength * Terminology * Testing * Thermal design of buildings * Thermal insulation * Ventilators * Energy economics * Tightness * Freedom from holes * Impermeability * Vessels * Substances * Stress * Fabrics * Materials
Số trang
23