Loading data. Please wait

EN 483

Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW

Số trang: 140
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 483
Tên tiêu chuẩn
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 483 (2000-06), IDT * BS EN 483+A4 (2000-02-15), IDT * GB 25034 (2010), MOD * NF D35-345 (2000-04-01), IDT * SN EN 483 (1999-12), IDT * SN EN 483/A4 (2008-03), IDT * OENORM EN 483 (2000-02-01), IDT * OENORM EN 483 (2006-12-01), IDT * OENORM EN 483 (2008-03-01), IDT * OENORM EN 483/A4 (2005-07-01), IDT * PN-EN 483 (2002-09-15), IDT * PN-EN 483 (2007-08-27), IDT * SS-EN 483 (2000-04-28), IDT * UNE-EN 483 (2000-04-29), IDT * TS EN 483 (2001-03-29), IDT * UNI EN 483:2008 (2008-05-22), IDT * STN EN 483+A2 (2002-06-01), IDT * CSN EN 483 (2000-09-01), IDT * DS/EN 483 (2001-03-07), IDT * JS 10081 (2009-02-16), IDT * NEN-EN 483:1999 en (1999-11-01), IDT * SFS-EN 483:en (2001-07-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 437 (1993-11)
Test gases; test pressures; appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857 (1990-07)
Welding, brazing and soldering processes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 88 (1991-06) * EN 125 (1991-06) * EN 126 (1995-02) * EN 161 (1991-06) * EN 298 (1993-10) * EN 513 (1999-07) * EN 549 (1994-11) * EN 1057 (1996-04) * EN 1443 (1999-04) * prEN 1561 (1997-01) * prEN 1856-1 (1999-10) * prEN 1856-2 (1996-04) * prEN 1859 (1998-12) * EN 10029 (1991-04) * EN 24063 (1992-07) * EN 60529 (1991-10) * ISO 7-1 (1994-05) * ISO 228-1 (1994-05) * ISO 262 (1998-12) * ISO 301 (1981-05) * ISO 2553 (1992-10) * ISO 7005-1 (1992-04) * ISO 7005-2 (1988-12) * ISO 7005-3 (1988-02) * ISO 7619 (1997-04)
Thay thế cho
prEN 483 (1998-04)
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 483
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 15502-2-1 (2012-10)
Gas-fired central heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1000 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15502-2-1
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 483 (1999-10)
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 483
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 483 (1998-04)
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 483
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 483/prA1 (1993-11)
Gas-fired central heating boilers fitted with atmospheric burners; type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 483/prA1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 483 (1991-04)
Gas-fired central heating boilers fitted with atmospheric burners; type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 483
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15502-2-1 (2012-10)
Gas-fired central heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1000 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15502-2-1
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Atmospheric * Boilers * Burners * Carbon * Carbon monoxide * Cast materials * Classification * Cloth * Combustion * Compressive strength * Construction requirements * Constructions * Control systems * Copper * Definitions * Density * Efficiency * Energy conservations * Exhaust gases * Explosions * Fire * Fire hazards * Fire risks * Flame resistance * Flames * Fuels * Functions * Gas burners * Gas space heating * Gaseous * Gaseous fuels * Gases * Gas-fired * Heaters * Heating engineering * Instructions for use * Loading * Marking * Mathematical calculations * Nominal thermal load * Operation * Operational instructions * Pollutants * Safety * Safety devices * Safety requirements * Sheet materials * Specification (approval) * Steels * Structural systems * Tanks * Temperature-rise limit * Tensile strength * Terminology * Testing * Thermal design of buildings * Thermal insulation * Ventilators * Energy economics * Tightness * Freedom from holes * Impermeability * Vessels * Substances * Stress * Fabrics * Materials
Số trang
140