Loading data. Please wait
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2013
Số trang: 79
Ngày phát hành: 2013-08-00
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 206-1/A1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification performance, production and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 206-1/A2 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 9: Additional Rules for Self-compacting Concrete (SCC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 206-9 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mixing water for concrete - Specifications for sampling, testing and assessing the suitability of water, including water recovered from processes in the concrete industry, as mixing water for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1008 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1097-6 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry and masonry products - Methods for determining thermal properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1745 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Determination of thermal resistance by hot box method using heat flow meter - Masonry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1934 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode: Basis of structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-1/AC |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-2/AC |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of fastenings for use in concrete - Part 4-1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 1992-4-1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of fastenings for use in concrete - Part 4-2: Headed Fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 1992-4-2 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of fastenings for use in concrete - Part 4-3: Anchor channels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 1992-4-3 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of fastenings for use in concrete - Part 4-4: Post-installed fasteners - Mechanical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 1992-4-4 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of fastenings for use in concrete - Part 4-5: Post-installed fasteners - Chemical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 1992-4-5 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-1/AC |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-2 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-2/AC |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10080 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-7 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 1: Airborne sound insulation between rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12354-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 2: Impact sound insulation between rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12354-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-1 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 2: Making and curing specimens for strength tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-2 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13369 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2004, Corigenda to DIN EN 13369:2004-09; German version EN 13369:2004/AC:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13369 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2004/A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13369/A1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2004, Corigenda to DIN EN 13369:2004-09; German version EN 13369:2004/AC:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13369 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2004/A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13369/A1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13369 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13369 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13369 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |