Loading data. Please wait

DIN EN 13369

Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2013

Số trang: 79
Ngày phát hành: 2013-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements, the basic performance criteria and the evaluation of conformity for unreinforced, reinforced and prestressed precast concrete products made of compact light-, normal- and heavyweight concrete according to EN 206-1 with no appreciable amount of entrapped air other than entrained air. Concrete containing fibres for other than mechanical properties steel, polymer or other fibres is also covered. It does not cover prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure. It may also be used to specify products for which there is no standard. Not all of the requirements (Clause 4) of this standard are relevant to all precast concrete products. If a specific product standard exists, it takes precedence over this standard. The precast concrete products dealt with in this standard are factory produced for building and civil engineering works. This standard may also be applied to products manufactured in temporary plants on site if the production is protected against adverse weather conditions and controlled following Clause 6 provisions. The analysis and design of precast concrete products is not within the scope of this standard but it does offer, for non-seismic zones, information about: the choice of partial safety factors defined by the pertinent Eurocode; the definition of some requirements for prestressed concrete products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13369
Tên tiêu chuẩn
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2013
Ngày phát hành
2013-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13369 (2013-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1/A1 (2004-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1/A1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1/A2 (2005-06)
Concrete - Part 1: Specification performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1/A2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-9 (2010-04)
Concrete - Part 9: Additional Rules for Self-compacting Concrete (SCC)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-9
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (2009-05)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1008 (2002-06)
Mixing water for concrete - Specifications for sampling, testing and assessing the suitability of water, including water recovered from processes in the concrete industry, as mixing water for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1008
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-6 (2000-09)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-6
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1745 (2012-04)
Masonry and masonry products - Methods for determining thermal properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1745
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1934 (1998-03)
Thermal performance of buildings - Determination of thermal resistance by hot box method using heat flow meter - Masonry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1934
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04)
Eurocode: Basis of structural design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1990
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-1/AC (2010-11)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-1/AC
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2/AC (2008-07)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 1992-4-1 (2009-05)
Design of fastenings for use in concrete - Part 4-1: General
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 1992-4-1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 1992-4-2 (2009-05)
Design of fastenings for use in concrete - Part 4-2: Headed Fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 1992-4-2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 1992-4-3 (2009-05)
Design of fastenings for use in concrete - Part 4-3: Anchor channels
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 1992-4-3
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 1992-4-4 (2009-05)
Design of fastenings for use in concrete - Part 4-4: Post-installed fasteners - Mechanical systems
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 1992-4-4
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 1992-4-5 (2009-05)
Design of fastenings for use in concrete - Part 4-5: Post-installed fasteners - Chemical systems
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 1992-4-5
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-1 (2004-11)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-1/AC (2009-02)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1/AC
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-2 (2007-03)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-2
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-2/AC (2010-06)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-2/AC
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10080 (2005-05)
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10080
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-7 (2009-04)
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-7
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12354-1 (2000-04)
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 1: Airborne sound insulation between rooms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12354-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12354-2 (2000-03)
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 2: Impact sound insulation between rooms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12354-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-1 (2012-09)
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-1
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-2 (2009-03)
Testing hardened concrete - Part 2: Making and curing specimens for strength tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 173/C 173M (2010) * EN 1992-1-1 (2004-12) * FprEN 10138-1 (2009-08) * FprEN 10138-2 (2009-08) * FprEN 10138-3 (2009-08) * FprEN 10138-4 (2009-08) * CEN/TR 15728 (2008-05) * CEN/TR 15739 (2008-12) * ISO 3951-1 (2005-04) * 2000/605/EGEntsch (2000-09-26)
Thay thế cho
DIN EN 13369 (2004-09)
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13369
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13369 Berichtigung 1 (2007-05)
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2004, Corigenda to DIN EN 13369:2004-09; German version EN 13369:2004/AC:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13369 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13369/A1 (2006-09)
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2004/A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13369/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13369 (2010-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13369 Berichtigung 1 (2007-05)
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2004, Corigenda to DIN EN 13369:2004-09; German version EN 13369:2004/AC:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13369 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13369/A1 (2006-09)
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2004/A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13369/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13369 (2004-09)
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13369
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13369 (2001-12)
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13369
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13369 (2013-08)
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13369
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13369 (2010-06) * DIN EN 13369 (2003-09) * DIN EN 13369 (1999-01)
Từ khóa
Acceptance tests * Buildings * Checks * Components * Compounds * Concrete components * Concrete products * Concrete structures * Concretes * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Dimensioning * Dimensions * Dry bulk density * Erecting (construction operation) * General section * Marking * Precast concrete parts * Prefabricated * Prefabricated parts * Production * Production control * Quality * Quality control * Quality requirements * Reinforcement * Reliability * Resistance * Rules * Specification (approval) * Tensile strength * Testing * Transport * Verification * Joints * Junctions * Connections
Số trang
79