Loading data. Please wait

DIN EN 13369

Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2001

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
The document is intended to outline the general common requirements applicable to a large number of precast concrete products. It will act as a reference standard for other standards to enable a more consistent approach to standardization in the field of precast concrete products. It covers terminology, performance criteria, verification methods, tolerances, special test methods and specific aspects of transport, erection and conncetion.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13369
Tên tiêu chuẩn
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2001
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13369 (2001-08), IDT * SN EN 13369 (2002-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1934 (1998-03)
Thermal performance of buildings - Determination of thermal resistance by hot box method using heat flow meter - Masonry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1934
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-1 (1994-10)
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-2 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-2: Actions on structures - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-1 (1991-12)
Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-2 (1995-11)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-3 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-3: General rules - Precast concrete elements and structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-6 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-6: General rules - Plain concrete structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-6
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12354-1 (2000-04)
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 1: Airborne sound insulation between rooms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12354-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12354-2 (2000-03)
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 2: Impact sound insulation between rooms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12354-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-2 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part:2: Making and curing specimens for strength tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-7 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part 7: Density of hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-7
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12504-1 (2000-03)
Testing concrete in structures - Part 1: Cored specimens - Taking, examining and testing in compression
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12504-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12664 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12664
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8990 (1996-08)
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties - Calibrated and guarded hot box (ISO 8990:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8990
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1803 (1997-10)
Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7870 (1993-12)
Control charts; general guide and introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7870
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7873 (1993-12)
Control charts for arithmetic average with warning limits
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7873
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7966 (1993-12)
Acceptance control charts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7966
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8258 (1991-12)
Shewhart control charts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8258
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18201 (1997-04) * DIN EN 20140-3 (1995-05) * DIN EN ISO 140-6 (1998-12) * DIN EN ISO 717-1 (1997-01) * DIN EN ISO 717-2 (1997-01) * DIN EN ISO 6946 (1996-11) * DIN EN ISO 8990 (1996-09) * DIN EN ISO 10456 (2000-08) * EN 206-1 (2000-12) * EN ISO 140-3 (1995-05) * EN ISO 140-6 (1998-08) * EN ISO 717-1 (1996-12) * EN ISO 717-2 (1996-12) * EN ISO 6946 (1996-08) * EN ISO 10456 (1999-12)
Thay thế cho
DIN EN 13369 (1999-01)
Thay thế bằng
DIN EN 13369 (2004-09)
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13369
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13369 (2004-09)
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13369
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13369 (2001-12)
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13369
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13369 (2013-08)
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13369
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13369 (1999-01)
Từ khóa
Acceptance tests * Checks * Components * Compounds * Concrete components * Concrete products * Concrete structures * Concretes * Conformity * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensioning * Dimensions * Erecting (construction operation) * Precast concrete parts * Prefabricated * Prefabricated parts * Properties * Quality * Quality control * Quality requirements * Reinforcement * Specification (approval) * Terminology * Testing * Transport * Verification * Joints * Junctions * Connections
Số trang
56