Loading data. Please wait

DIN EN ISO 4618

Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014); Trilingual version EN ISO 4618:2014

Số trang: 149
Ngày phát hành: 2015-01-00

Liên hệ
This Standard defines terms used in the field of coating materials (paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes). Terms relating to specific applications and properties are dealt with in standards concerning those applications and properties, e. g. corrosion protection, coating powders. Terms on nanotechnologies are harmonized with ISO/DTS 80004-4.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 4618
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014); Trilingual version EN ISO 4618:2014
Ngày phát hành
2015-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 4618 (2014-10), IDT * ISO 4618 (2014-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 3251 (2008-06)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content (ISO 3251:2008); German version EN ISO 3251:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3251
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8044 (1999-11)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999); Trilingual version EN ISO 8044:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8044
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN SPEC 1121*DIN ISO/TS 27687 (2010-02)
Nanotechnologies - Terminology and definitions for nano-objects - Nanoparticle, nanofibre and nanoplate (ISO/TS 27687:2008); German version CEN ISO/TS 27687:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN SPEC 1121*DIN ISO/TS 27687
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3251 (2008-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3251
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8044 (1999-08)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8044
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8501-1 (2007-05)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Visual assessment of surface cleanliness - Part 1: Rust grades and preparation grades of uncoated steel substrates and of steel substrates after overall removal of previous coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8501-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8501-2 (1994-12)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Visual assessment of surface cleanliness - Part 2: Preparation grades of previously coated steel substrates after localized removal of previous coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8501-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11124-1 (1993-12)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; specifications for metallic blast-cleaning abrasives; part 1: general introduction and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11124-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11126-1 (1993-12)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives; part 1: general introduction and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11126-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 27687 (2008-08)
Nanotechnologies - Terminology and definitions for nano-objects - Nanoparticle, nanofibre and nanoplate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 27687
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 80004-4 (2011-12)
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 4: Nanostructured materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 80004-4
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8501-1 (2007-12) * DIN EN ISO 8501-2 (2002-03) * DIN EN ISO 11124-1 (1997-06) * DIN EN ISO 11126-1 (1997-06) * DIN ISO/TS 80004-4 (2012-07) * ASTM D 3960 (2005)
Thay thế cho
DIN EN ISO 4618 (2007-03) * DIN EN ISO 4618 (2013-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 4618-2 (1999-07)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties (ISO 4618-2:1999); Trilingual version EN ISO 4618-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4618-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 55650 (1998-05)
Binders for paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 55650
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 971-1 Beiblatt 1 (1996-09)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms; explanations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 971-1 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 971-1 (1996-09)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms; trilingual version EN 971-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 971-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4618 (2015-01)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014); Trilingual version EN ISO 4618:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4618
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (1999-07)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Further terms and definitions regarding the standards DIN EN 971-1 as well as DIN EN ISO 4618-2 and DIN EN ISO 4618-3
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (1996-09)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Further terms regarding the standard series DIN EN 971
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (1983-08)
Paints, varnishes and similar coating materials; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (1978-04)
Paints, varnishes and similar coating materials; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55947 (1973-08)
Paints and Plastics; Common Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55947
Ngày phát hành 1973-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55958 (1988-12)
Resins; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55958
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4618 (2013-01) * DIN EN ISO 4618 (2007-03) * DIN EN ISO 4618 (2003-12) * DIN EN ISO 4618-3 (1999-07) * DIN 55650 (1997-01) * DIN EN 971-3 (1996-07) * DIN EN 971-2 (1996-07) * DIN EN 971-1 (1993-03) * DIN 55945 (1988-12) * DIN 55945/A2 (1987-01) * DIN 55958 (1985-09) * DIN 55945/A1 (1984-11) * DIN 55945 (1983-08) * DIN 55945 (1981-12) * DIN 55947 (1973-08)
Từ khóa
Characteristics * Coating materials * Coating method * Coatings * Colour * Definitions * Figures * Industries * Information * Methods * Painting * Paints * Preparation * Pre-treatment of surfaces * Properties * Surfaces * Technical term * Terminology * Terminology standard * Terms * Varnishes * Vocabulary * Procedures * Processes
Số trang
149