Loading data. Please wait

DIN 55958

Resins; terms and definitions

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1988-12-00

Liên hệ
This standard specifies terms and definitions for resins to be used as raw materials for the production of coating materials, adhesive materials or plastics.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 55958
Tên tiêu chuẩn
Resins; terms and definitions
Ngày phát hành
1988-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 472 (1979-07), MOD * ISO 472 (1988-12), MOD * ISO 4618-3 (1984-12), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 7708-1 (1980-12)
Plastic Moulding Materials; Plastic Products; Concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7708-1
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16916-1 (1981-06)
Plastics; Thermosetting resins, Phenolic resins; Concept, classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16916-1
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16920 (1981-06)
Adhesives - Adhesive processing - Terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16920
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53183 (1973-09)
Paints, varnishes and similar products - Alkyd resins, test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53183
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (1988-12)
Thay thế cho
DIN 55947 (1973-08)
Paints and Plastics; Common Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55947
Ngày phát hành 1973-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55958 (1985-09)
Thay thế bằng
DIN V 55650 (1998-05)
Binders for paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 55650
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 923 (1998-05)
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 4618 (2015-01)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014); Trilingual version EN ISO 4618:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4618
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 923 (2008-06)
Adhesives - Terms and definitions; German version EN 923:2005+A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 923
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 923 (2006-01)
Adhesives - Terms and definitions; German version EN 923:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 923
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 55650 (1998-05)
Binders for paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 55650
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55947 (1973-08)
Paints and Plastics; Common Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55947
Ngày phát hành 1973-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55958 (1988-12)
Resins; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55958
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4618 (2007-03) * DIN EN 923 (1998-05) * DIN 55958 (1985-09)
Từ khóa
Adhesives * Coatings * Definitions * Plastics * Resins * Resins (natural) * Terminology * Artificial resins * Coating materials
Số trang
3