Loading data. Please wait

DIN 55947

Paints and Plastics; Common Definitions

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1973-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 55947
Tên tiêu chuẩn
Paints and Plastics; Common Definitions
Ngày phát hành
1973-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 4618-3 (1984-12), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 7708-1 (1965-04)
Plastic - Types of moulding materials - Terms and scope
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7708-1
Ngày phát hành 1965-04-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7724 (1972-02) * DIN 7732-1 (1963-06) * DIN 16921 (1954-06) * DIN 16945-1 (1969-06) * DIN 55945
Thay thế cho
DIN 55947 (1968-04)
Thay thế bằng
DIN 55958 (1988-12)
Resins; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55958
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (1988-12)
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 4618 (2015-01)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014); Trilingual version EN ISO 4618:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4618
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 923 (2008-06)
Adhesives - Terms and definitions; German version EN 923:2005+A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 923
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (2007-03)
Paints and varnishes - Additional terms and definitions to DIN EN ISO 4618
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 923 (2006-01)
Adhesives - Terms and definitions; German version EN 923:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 923
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (1999-07)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Further terms and definitions regarding the standards DIN EN 971-1 as well as DIN EN ISO 4618-2 and DIN EN ISO 4618-3
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4618-2 (1999-07)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties (ISO 4618-2:1999); Trilingual version EN ISO 4618-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4618-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 55650 (1998-05)
Binders for paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 55650
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (1996-09)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Further terms regarding the standard series DIN EN 971
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 971-1 (1996-09)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms; trilingual version EN 971-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 971-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55947 (1973-08)
Paints and Plastics; Common Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55947
Ngày phát hành 1973-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55958 (1988-12)
Resins; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55958
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4618 (2007-03) * DIN EN ISO 4618-3 (1999-07) * DIN EN 923 (1998-05) * DIN 55945 (1988-12) * DIN 55947 (1973-08)
Từ khóa
Cross-linking (chemical) * Definitions * Paints * Plasticizers * Plastics * Polyesters * Resins (natural) * Hardening * Polyester resins * Unsaturated * Accelerators * Resins * Polymer dispersions * Artificial resins * Stabilizers
Mục phân loại
Số trang
2